Kinh nghiệm phỏng vấn Visa L-1 tại Lãnh sự quán Mỹ – Những câu hỏi thường gặp
Loại chương trình: Visa không định cư cho người lao động được chuyển công tác nội bộ công ty (Intracompany Transferee)
Điều kiện cốt lõi: Người sử dụng lao động tại Hoa Kỳ phải có mối quan hệ đủ điều kiện (công ty mẹ, con, chi nhánh, công ty liên kết) với một công ty nước ngoài; người lao động phải làm việc cho công ty nước ngoài ít nhất một năm liên tục trong ba năm trước khi nộp đơn L-1; người lao động được chuyển sang Hoa Kỳ để làm việc ở vị trí quản lý, điều hành (L-1A) hoặc yêu cầu kiến thức chuyên môn đặc biệt (L-1B); cả hai công ty (Hoa Kỳ và nước ngoài) phải tiếp tục hoạt động kinh doanh.
Mức chi phí/đầu tư ước tính: Phí nộp đơn USCIS (I-129, Chống gian lận, ACWIA) khoảng $1,945 – $3,385 (tùy thuộc vào quy mô công ty); phí xử lý ưu tiên (tùy chọn) $2,805; phí luật sư khoảng $3,000 – $10,000+.
Thời gian xử lý hồ sơ ước tính: Thông thường 5 – 12+ tháng (thay đổi tùy trung tâm dịch vụ); xử lý ưu tiên 15 ngày theo lịch.
Link luật/nguồn chính thức: https://www.uscis.gov/working-in-the-united-states/visas-for-temporary-workers/l-1a-intracompany-transferee-executive-or-manager
Visa L-1 là một trong những loại visa làm việc phổ biến nhất dành cho nhân viên được công ty chuyển nhượng từ chi nhánh nước ngoài sang Mỹ. Tuy nhiên, quá trình phỏng vấn tại Lãnh sự quán Mỹ thường gây ra không ít áp lực cho ứng viên, đặc biệt khi phải đối mặt với những câu hỏi sắc bén từ viên chức lãnh sự. Dù bạn là người đã có kinh nghiệm xin visa hay lần đầu tiếp cận thủ tục này, việc chuẩn bị kỹ lưỡng sẽ giúp tăng đáng kể cơ hội thành công. Những câu hỏi thường gặp trong buổi phỏng vấn Visa L-1 không chỉ xoay quanh công việc, mà còn kiểm tra tính xác thực của mối quan hệ giữa bạn và công ty, cũng như khả năng đáp ứng các yêu cầu pháp lý của loại visa này. Với kinh nghiệm từ những trường hợp thành công và thất bại, bài viết này sẽ chia sẻ chi tiết những điều cần lưu ý, từ cách trả lời các câu hỏi phổ biến đến những sai lầm thường gặp mà bạn nên tránh.
1. Visa L-1 là gì và những điều kiện cơ bản cần đáp ứng
1.1. Định nghĩa và phân loại Visa L-1
Visa L-1 là loại visa dành cho nhân viên được công ty đa quốc gia chuyển nhượng từ văn phòng ở nước ngoài sang làm việc tại chi nhánh, công ty con, hoặc công ty mẹ tại Mỹ. Loại visa này được chia thành hai dạng chính: L-1A dành cho cán bộ quản lý hoặc điều hành, và L-1B dành cho nhân viên có kiến thức chuyên môn đặc thù. Sự khác biệt giữa hai loại này không chỉ nằm ở vị trí công việc mà còn ở thời hạn lưu trú và khả năng gia hạn. Ví dụ, L-1A có thể được cấp tối đa 7 năm, trong khi L-1B chỉ giới hạn ở 5 năm.
Một điểm quan trọng cần lưu ý là Visa L-1 yêu cầu công ty ở Mỹ và công ty ở nước ngoài phải có mối quan hệ pháp lý rõ ràng, chẳng hạn như công ty mẹ-con, chi nhánh, hoặc liên kết sở hữu. Điều này đồng nghĩa với việc bạn không thể tự apply mà phải thông qua sự bảo lãnh của công ty. Ngoài ra, bạn cũng cần chứng minh mình đã làm việc ít nhất 1 năm liên tục trong vòng 3 năm gần nhất tại công ty nước ngoài trước khi được chuyển nhượng.
1.2. Điều kiện cần thiết để xin Visa L-1 thành công
Để đáp ứng yêu cầu của Visa L-1, bạn cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ và bằng chứng sau:
- Mối quan hệ công ty: Công ty tại Mỹ và công ty ở nước ngoài phải có giấy tờ chứng minh mối quan hệ pháp lý, như giấy phép kinh doanh, hợp đồng thành lập chi nhánh, hoặc biên bản họp cổ đông. Nếu công ty tại Mỹ mới thành lập, bạn cần chứng minh khả năng hoạt động và tài chính ổn định.
- Thời gian làm việc: Bạn phải làm việc tại công ty nước ngoài ít nhất 1 năm trong vòng 3 năm gần nhất ở vị trí tương đương hoặc cao hơn so với vị trí sẽ đảm nhận tại Mỹ. Điều này nhằm đảm bảo bạn có đủ kinh nghiệm và kiến thức để thực hiện công việc mới.
- Vị trí công việc tại Mỹ: Đối với L-1A, bạn phải đảm nhận vai trò quản lý hoặc điều hành, trong khi L-1B yêu cầu kiến thức chuyên môn mà công ty Mỹ không thể tuyển dụng tại địa phương. Bạn cần chuẩn bị mô tả công việc chi tiết, bao gồm trách nhiệm, quyền hạn, và lý do tại sao công ty cần chuyển nhượng bạn thay vì tuyển dụng tại Mỹ.
- Khả năng tài chính: Công ty tại Mỹ phải chứng minh khả năng chi trả lương và các chi phí liên quan cho bạn trong suốt thời gian bạn làm việc tại đây. Điều này thường được thể hiện qua báo cáo tài chính, hợp đồng lao động, hoặc thư hỗ trợ từ công ty.
1.3. Những sai lầm thường gặp khi chuẩn bị hồ sơ
Một trong những sai lầm phổ biến nhất là không chuẩn bị đầy đủ bằng chứng về mối quan hệ giữa hai công ty. Nhiều ứng viên chỉ nộp giấy phép kinh doanh mà quên bổ sung các tài liệu như hợp đồng liên kết, biên bản họp, hoặc báo cáo tài chính. Điều này có thể dẫn đến việc hồ sơ bị trả lại hoặc bị từ chối vì thiếu tính thuyết phục.
Sai lầm khác là không làm rõ vai trò và trách nhiệm của mình tại công ty nước ngoài và công ty Mỹ. Viên chức lãnh sự sẽ muốn biết chính xác bạn sẽ làm gì tại Mỹ và tại sao công ty không thể tuyển dụng một nhân viên địa phương. Nếu mô tả công việc mơ hồ hoặc không phù hợp với loại visa, cơ hội thành công sẽ giảm đáng kể.
Cuối cùng, nhiều người bỏ qua việc kiểm tra kỹ lưỡng các thông tin trong hồ sơ, dẫn đến sự không nhất quán giữa các giấy tờ. Ví dụ, thời gian làm việc trong hợp đồng lao động không khớp với lời khai trong đơn xin visa, hoặc chức danh công việc không phù hợp với mô tả nhiệm vụ. Những sai sót nhỏ này có thể khiến viên chức lãnh sự nghi ngờ về tính chân thực của hồ sơ.
2. Quy trình phỏng vấn Visa L-1 tại Lãnh sự quán Mỹ
2.1. Các bước chuẩn bị trước buổi phỏng vấn
Trước khi đến buổi phỏng vấn, bạn cần hoàn thành một số bước quan trọng để đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ. Đầu tiên, hãy kiểm tra lại toàn bộ hồ sơ để đảm bảo không thiếu sót giấy tờ nào. Hồ sơ Visa L-1 thường bao gồm:
- Đơn xin visa DS-160 đã điền đầy đủ và chính xác.
- Thư mời phỏng vấn từ Lãnh sự quán.
- Hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng.
- Ảnh thẻ đáp ứng yêu cầu của Lãnh sự quán.
- Giấy tờ chứng minh mối quan hệ giữa công ty ở nước ngoài và công ty tại Mỹ.
- Hợp đồng lao động, thư chuyển nhượng từ công ty, và mô tả công việc chi tiết.
- Bằng chứng về thời gian làm việc tại công ty nước ngoài (như bảng lương, hợp đồng, thư xác nhận).
- Báo cáo tài chính của công ty tại Mỹ (nếu yêu cầu).
Sau khi chuẩn bị xong hồ sơ, bạn nên lập một checklist để đảm bảo không bỏ sót bất cứ giấy tờ nào. Ngoài ra, hãy tập trả lời các câu hỏi phỏng vấn thường gặp để tự tin hơn khi đối diện với viên chức lãnh sự. Bạn cũng nên chuẩn bị quần áo lịch sự, đến sớm 15-30 phút để tránh trường hợp bị trễ hoặc gặp sự cố bất ngờ.
2.2. Diễn biến của một buổi phỏng vấn Visa L-1
Buổi phỏng vấn Visa L-1 thường diễn ra trong khoảng 10-15 phút, nhưng thời gian có thể dài hơn nếu viên chức lãnh sự cần làm rõ thêm thông tin. Quy trình cơ bản bao gồm:
- Bước 1: Kiểm tra hồ sơ và sinh trắc học – Khi đến Lãnh sự quán, bạn sẽ phải xuất trình hộ chiếu và giấy mời phỏng vấn. Sau đó, nhân viên sẽ lấy dấu vân tay và chụp ảnh (nếu cần). Đây là bước thủ tục bắt buộc trước khi vào phòng phỏng vấn.
- Bước 2: Phỏng vấn với viên chức lãnh sự – Bạn sẽ được gọi vào phòng phỏng vấn và trả lời các câu hỏi từ viên chức. Các câu hỏi thường xoay quanh công việc, mối quan hệ với công ty, và kế hoạch làm việc tại Mỹ. Viên chức có thể hỏi bằng tiếng Anh hoặc tiếng Việt, tùy thuộc vào khả năng của bạn.
- Bước 3: Nhận kết quả hoặc chờ xét duyệt thêm – Sau khi phỏng vấn, viên chức sẽ thông báo kết quả ngay lập tức (nếu hồ sơ đủ điều kiện) hoặc yêu cầu bổ sung giấy tờ. Trong một số trường hợp, hồ sơ có thể bị “administrative processing” (xét duyệt bổ sung), khiến thời gian chờ đợi kéo dài từ vài tuần đến vài tháng.
Một lưu ý quan trọng là trong suốt buổi phỏng vấn, bạn cần giữ thái độ bình tĩnh, tự tin và trung thực. Viên chức lãnh sự đã có kinh nghiệm phong phú trong việc phát hiện những câu trả lời không nhất quán hoặc thiếu chân thực. Do đó, hãy trả lời ngắn gọn, rõ ràng và dựa trên sự thật.
2.3. Những điều cần lưu ý trong ngày phỏng vấn
Ngày phỏng vấn là thời điểm quyết định, vì vậy bạn cần chú ý những điều sau để tránh những sai lầm không đáng có:
- Đến đúng giờ: Lãnh sự quán Mỹ thường có quy định rất nghiêm ngặt về giờ giấc. Nếu đến muộn, bạn có thể bị hủy lịch phỏng vấn và phải đặt lại từ đầu.
- Trang phục lịch sự: Mặc dù không có quy định cụ thể về trang phục, nhưng việc ăn mặc gọn gàng, chuyên nghiệp sẽ tạo ấn tượng tốt với viên chức lãnh sự.
- Chuẩn bị tâm lý: Phỏng vấn Visa L-1 có thể gây căng thẳng, nhưng hãy cố gắng giữ bình tĩnh. Nếu không nghe rõ câu hỏi, bạn có thể nhờ viên chức nhắc lại một cách lịch sự.
- Không mang điện thoại hoặc thiết bị điện tử: Lãnh sự quán cấm mang điện thoại, máy tính bảng hoặc bất kỳ thiết bị ghi âm nào vào khu vực phỏng vấn. Hãy để những thứ này ở ngoài hoặc trong tủ khóa nếu có.
- Trả lời ngắn gọn và chính xác: Viên chức lãnh sự thường có rất nhiều hồ sơ cần xử lý trong ngày, vì vậy họ sẽ đánh giá cao những câu trả lời súc tích và đi thẳng vào vấn đề. Tránh trả lời lan man hoặc cung cấp thông tin không liên quan.

3. Những câu hỏi thường gặp khi phỏng vấn Visa L-1 và cách trả lời
3.1. Câu hỏi về công ty và mối quan hệ giữa hai chi nhánh
Viên chức lãnh sự sẽ muốn xác minh mối quan hệ giữa công ty ở nước ngoài và công ty tại Mỹ, cũng như vai trò của bạn trong công ty. Một số câu hỏi điển hình bao gồm:
- Công ty tại Mỹ và công ty ở Việt Nam có mối quan hệ như thế nào?
Câu trả lời cần nêu rõ mối quan hệ pháp lý, chẳng hạn như công ty mẹ-con, chi nhánh, hoặc liên kết sở hữu. Ví dụ: “Công ty tại Mỹ là chi nhánh trực thuộc của công ty tôi đang làm việc tại Việt Nam. Chúng tôi có cùng chủ sở hữu và hoạt động trong lĩnh vực [ngành nghề]. Tôi có thể xuất trình giấy phép kinh doanh và hợp đồng thành lập chi nhánh để chứng minh.” - Ai là người sở hữu công ty tại Mỹ?
Bạn cần cung cấp thông tin chính xác về cổ đông hoặc chủ sở hữu. Nếu công ty tại Mỹ mới thành lập, hãy giải thích rõ ràng về kế hoạch hoạt động và nguồn vốn. Ví dụ: “Công ty tại Mỹ do ông [tên] làm chủ, đồng thời ông cũng là giám đốc công ty tại Việt Nam. Chúng tôi đã đầu tư [số tiền] để thành lập chi nhánh và dự kiến sẽ mở rộng thị trường trong vòng [thời gian].” - Công ty tại Mỹ đã hoạt động được bao lâu?
Nếu công ty mới thành lập, bạn cần chứng minh khả năng hoạt động bền vững, chẳng hạn qua hợp đồng thuê văn phòng, kế hoạch tuyển dụng, hoặc hợp đồng với khách hàng. Ví dụ: “Công ty tại Mỹ mới thành lập được 3 tháng, nhưng chúng tôi đã ký hợp đồng với [tên đối tác] và dự kiến sẽ tuyển dụng thêm nhân viên địa phương trong quý tới.”
3.2. Câu hỏi về vị trí công việc và kinh nghiệm của bạn
Viên chức lãnh sự sẽ muốn biết rõ về công việc bạn sẽ đảm nhận tại Mỹ và tại sao công ty lại chọn bạn thay vì tuyển dụng tại địa phương. Một số câu hỏi phổ biến:
- Bạn sẽ làm gì tại Mỹ?
Câu trả lời cần mô tả chi tiết nhiệm vụ, trách nhiệm và vai trò của bạn. Đối với L-1A, nhấn mạnh vào công việc quản lý hoặc điều hành; đối với L-1B, làm rõ kiến thức chuyên môn đặc thù mà chỉ bạn mới có. Ví dụ: “Tôi sẽ đảm nhận vị trí [chức danh] tại chi nhánh Mỹ, chịu trách nhiệm quản lý đội ngũ [số lượng nhân viên] và phát triển thị trường tại khu vực [tên khu vực]. Trước đây, tôi đã có [số năm] kinh nghiệm trong lĩnh vực này tại Việt Nam.” - Tại sao công ty không tuyển người Mỹ cho vị trí này?
Đây là câu hỏi then chốt đối với Visa L-1B. Bạn cần chứng minh rằng kiến thức hoặc kỹ năng của bạn là độc quyền và không thể thay thế bằng nhân viên địa phương. Ví dụ: “Công ty chúng tôi đang triển khai dự án [tên dự án] yêu cầu kiến thức chuyên sâu về [lĩnh vực], mà tôi đã tích lũy được trong [số năm] làm việc tại Việt Nam. Việc đào tạo một nhân viên mới tại Mỹ sẽ tốn nhiều thời gian và chi phí, trong khi dự án cần hoàn thành gấp.” - Bạn đã làm việc ở công ty nước ngoài bao lâu?
Câu trả lời phải khớp với giấy tờ trong hồ sơ. Ví dụ: “Tôi đã làm việc tại công ty [tên] được 3 năm, trong đó 2 năm ở vị trí [chức danh] và 1 năm ở vị trí [chức danh hiện tại].”
3.3. Câu hỏi về kế hoạch làm việc và sinh sống tại Mỹ
Viên chức lãnh sự cũng quan tâm đến kế hoạch dài hạn của bạn tại Mỹ, đặc biệt là liệu bạn có ý định quay trở về nước sau khi hết hạn visa hay không. Một số câu hỏi thường gặp:
- Bạn dự định ở Mỹ bao lâu?
Trả lời dựa trên thời hạn của visa và kế hoạch công việc. Ví dụ: “Tôi dự định làm việc tại Mỹ trong vòng 3 năm, phù hợp với thời hạn của Visa L-1B. Sau đó, tôi sẽ quay trở về Việt Nam để tiếp tục công việc tại công ty.” - Bạn có kế hoạch định cư tại Mỹ không?
Đây là câu hỏi nhạy cảm, và bạn nên trả lời một cách thẳng thắn nhưng khéo léo. Ví dụ: “Hiện tại, tôi chỉ tập trung vào công việc và dự án tại Mỹ. Sau khi hoàn thành nhiệm vụ, tôi sẽ trở về Việt Nam. Tôi chưa có kế hoạch định cư tại đây.” - Gia đình bạn có đi cùng không?
Nếu có, bạn cần chuẩn bị giấy tờ chứng minh mối quan hệ (như giấy kết hôn, giấy khai sinh) và giải thích lý do tại sao họ cần đi cùng. Ví dụ: “Vợ/chồng và con tôi sẽ đi cùng để tôi có thể yên tâm làm việc. Công ty cũng đã đồng ý hỗ trợ chi phí sinh hoạt cho gia đình trong thời gian tôi làm việc tại Mỹ.”
4. Những tình huống khó và cách xử lý trong buổi phỏng vấn
4.1. Khi viên chức lãnh sự đặt câu hỏi bất ngờ
Trong buổi phỏng vấn, viên chức lãnh sự có thể đặt những câu hỏi ngoài dự kiến để kiểm tra khả năng phản ứng và tính chân thực của bạn. Một số tình huống khó có thể xảy ra:
- Câu hỏi về chi tiết tài chính: Ví dụ: “Lương của bạn tại Mỹ là bao nhiêu và ai sẽ chi trả?” Bạn cần trả lời rõ ràng và có bằng chứng hỗ trợ, chẳng hạn như hợp đồng lao động hoặc thư từ công ty. Ví dụ: “Mức lương của tôi là [số tiền]/năm, do công ty tại Mỹ chi trả. Tôi có thể xuất trình hợp đồng lao động đã ký kết.”
- Câu hỏi về dự án cụ thể: Ví dụ: “Bạn sẽ tham gia vào dự án nào tại Mỹ và tại sao dự án đó cần bạn?” Bạn cần chuẩn bị sẵn thông tin về dự án, vai trò của mình, và lý do tại sao kiến thức của bạn là không thể thay thế. Ví dụ: “Tôi sẽ tham gia dự án [tên dự án] về phát triển phần mềm cho khách hàng [tên khách hàng]. Tôi có kinh nghiệm [số năm] trong lĩnh vực này và đã dẫn dắt đội ngũ tại Việt Nam hoàn thành thành công dự án tương tự.”
- Câu hỏi về kế hoạch quay trở về nước: Ví dụ: “Làm sao tôi biết bạn sẽ quay về Việt Nam sau khi hết hạn visa?” Bạn cần chứng minh rằng mình có ràng buộc mạnh mẽ với Việt Nam, chẳng hạn như tài sản, công việc, hoặc gia đình. Ví dụ: “Tôi sở hữu một căn nhà và có hợp đồng lao động dài hạn với công ty tại Việt Nam. Sau khi hoàn thành nhiệm vụ tại Mỹ, tôi sẽ trở về để tiếp tục công việc và chăm sóc gia đình.”
4.2. Khi hồ sơ bị thiếu sót hoặc cần bổ sung
Trong một số trường hợp, viên chức lãnh sự có thể yêu cầu bổ sung giấy tờ hoặc thông tin. Điều này không đồng nghĩa với việc hồ sơ bị từ chối, mà chỉ là cần làm rõ thêm. Bạn nên bình tĩnh và hợp tác:
- Nếu bị yêu cầu bổ sung giấy tờ: Hãy ghi chú lại chính xác những giấy tờ cần bổ sung và thời hạn nộp. Ví dụ: “Tôi sẽ chuẩn bị thêm báo cáo tài chính của công ty tại Mỹ và nộp lại trong vòng 10 ngày như yêu cầu.”
- Nếu hồ sơ bị “administrative processing”: Đây là tình trạng hồ sơ cần xét duyệt thêm, thường do viên chức cần kiểm tra thông tin hoặc chờ phê duyệt từ cơ quan khác. Bạn nên kiên nhẫn chờ đợi và theo dõi tình trạng hồ sơ qua hệ thống trực tuyến của Lãnh sự quán.
- Nếu bị từ chối: Trong trường hợp hồ sơ bị từ chối, viên chức sẽ cung cấp lý do bằng văn bản (theo mẫu INA 214(b)). Bạn có thể xin lại visa sau khi khắc phục được nguyên nhân, chẳng hạn như bổ sung giấy tờ hoặc cải thiện hồ sơ tài chính.

4.3. Khi gặp khó khăn về ngôn ngữ
Nếu khả năng tiếng Anh của bạn hạn chế, bạn có thể yêu cầu phỏng vấn bằng tiếng Việt. Tuy nhiên, viên chức lãnh sự có thể sẽ đánh giá cao nếu bạn cố gắng trả lời bằng tiếng Anh, dù chỉ ở mức cơ bản. Một số lưu ý:
- Chuẩn bị trước các câu trả lời bằng tiếng Anh: Tập luyện trả lời các câu hỏi phổ biến bằng tiếng Anh đơn giản để tự tin hơn. Ví dụ: “I have been working at [company name] for [number] years as a [position]. My role in the U.S. will be [description].”
- Nếu không hiểu câu hỏi: Đừng ngần ngại yêu cầu viên chức nhắc lại hoặc giải thích rõ hơn. Ví dụ: “Could you please repeat the question?” hoặc “I’m sorry, I didn’t catch that. Could you explain again?”
- Tránh dịch thuật không chính xác: Nếu bạn dùng dịch vụ thông dịch (trong trường hợp đặc biệt), hãy đảm bảo người dịch hiểu rõ về Visa L-1 và không làm sai lệch ý nghĩa câu trả lời của bạn.
5. Sau khi phỏng vấn: Những việc cần làm và các trường hợp đặc biệt
5.1. Theo dõi tình trạng hồ sơ sau phỏng vấn
Sau khi phỏng vấn, bạn có thể kiểm tra tình trạng hồ sơ qua website của Lãnh sự quán Mỹ hoặc hệ thống CEAC (Consular Electronic Application Center). Thời gian xử lý hồ sơ thường từ vài ngày đến vài tuần, tùy thuộc vào từng trường hợp:
- Nếu được cấp visa: Bạn sẽ nhận hộ chiếu có dán visa qua đường bưu điện hoặc trực tiếp tại Lãnh sự quán. Hãy kiểm tra kỹ thông tin trên visa (như họ tên, ngày tháng, loại visa) để đảm bảo không có sai sót.
- Nếu hồ sơ bị “administrative processing”: Bạn sẽ nhận thông báo và cần chờ đợi thêm. Thời gian xét duyệt có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng, tùy vào độ phức tạp của hồ sơ. Trong trường hợp này, bạn nên liên hệ với công ty tại Mỹ để họ hỗ trợ theo dõi hoặc gửi thư yêu cầu đẩy nhanh tiến độ (nếu cần).
- Nếu bị từ chối: Viên chức sẽ cung cấp lý do từ chối (thường là theo điều khoản 214(b) của Luật Di trú). Bạn có thể xin lại visa sau khi khắc phục được nguyên nhân, chẳng hạn như bổ sung giấy tờ, cải thiện tình hình tài chính, hoặc làm rõ mối quan hệ với công ty.
5.2. Chuẩn bị cho chuyến đi Mỹ sau khi có visa
Khi đã nhận được visa, bạn cần chuẩn bị kỹ lưỡng cho chuyến đi để tránh những rắc rối không đáng có tại cửa khẩu Mỹ:
- Kiểm tra hạn sử dụng của visa và hộ chiếu: Đảm bảo hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng và visa còn hiệu lực khi bạn nhập cảnh.
- Chuẩn bị giấy tờ mang theo: Bao gồm thư chuyển nhượng từ công ty, hợp đồng lao động, bằng chứng về nơi ở tại Mỹ (như hợp đồng thuê nhà), và các giấy tờ cá nhân khác. Nhân viên hải quan có thể yêu cầu xuất trình những giấy tờ này.
- Lên kế hoạch bay và nơi ở: Đặt vé máy bay và sắp xếp chỗ ở trước khi đi. Nếu công ty tại Mỹ hỗ trợ, hãy xác nhận lại các thông tin như địa chỉ văn phòng, người đón tại sân bay, và lịch làm việc trong những ngày đầu.
- Tìm hiểu về quy định nhập cảnh: Mỹ có những quy định nghiêm ngặt về hàng hóa mang theo, chẳng hạn như cấm một số loại thực phẩm, thuốc, hoặc vật phẩm có nguồn gốc động vật. Hãy kiểm tra danh sách các mặt hàng cấm trên website của Cục Hải quan và Bảo vệ Biên giới Mỹ (CBP).
5.3. Những trường hợp đặc biệt cần lưu ý
Một số trường hợp có thể làm phức tạp quá trình xin Visa L-1, và bạn cần chuẩn bị kỹ lưỡng hơn:
- Công ty tại Mỹ mới thành lập: Nếu công ty tại Mỹ chưa hoạt động lâu hoặc chưa có doanh thu, viên chức lãnh sự có thể nghi ngờ về khả năng tài chính và mục đích chuyển nhượng. Bạn cần chuẩn bị báo cáo tài chính chi tiết, kế hoạch kinh doanh, và bằng chứng về nguồn vốn (như sổ tiết kiệm, hợp đồng vay, hoặc đầu tư từ công ty mẹ).
- Chuyển từ visa khác sang L-1: Nếu bạn đang ở Mỹ với loại visa khác (như F-1, H-1B) và muốn chuyển sang L-1, bạn cần nộp đơn điều chỉnh tình trạng (Form I-539) và chứng minh rằng bạn đáp ứng đầy đủ điều kiện của Visa L-1. Quy trình này phức tạp hơn và nên nhờ sự tư vấn từ luật sư di trú.
- Đi cùng với gia đình: Nếu vợ/chồng hoặc con cái đi cùng, bạn cần xin Visa L-2 cho họ. Hồ sơ cần bổ sung giấy tờ chứng minh mối quan hệ (như giấy kết hôn, giấy khai sinh) và bằng chứng về khả năng tài chính để hỗ trợ gia đình trong thời gian ở Mỹ.
- Tái phỏng vấn: Trong một số trường hợp, viên chức lãnh sự có thể yêu cầu bạn quay lại phỏng vấn lần nữa nếu cần làm rõ thêm thông tin. Bạn nên chuẩn bị kỹ lưỡng hơn cho lần phỏng vấn tiếp theo, tập trung vào những điểm còn thiếu sót từ lần trước.
Kinh nghiệm phỏng vấn Visa L-1 cho thấy rằng sự chuẩn bị kỹ lưỡng và thái độ tự tin là chìa khóa thành công. Những ứng viên thành công không chỉ nắm rõ thông tin về công ty và công việc mà còn biết cách trình bày rõ ràng, mạch lạc trước viên chức lãnh sự. Dù quá trình này có thể gây căng thẳng, nhưng nếu bạn tuân thủ đúng quy trình, trả lời trung thực và cung cấp đầy đủ bằng chứng, cơ hội nhận visa là rất cao. Điều quan trọng là bạn cần hiểu rằng Visa L-1 không chỉ là một tấm vé vào Mỹ mà còn là cơ hội để phát triển sự nghiệp trong môi trường quốc tế. Với sự chuẩn bị chu đáo, bạn hoàn toàn có thể vượt qua buổi phỏng vấn một cách suôn sẻ và bắt đầu hành trình mới tại Mỹ.