Mỹ • Canada • Úc • New Zelandspot_img
HomeĐầu Tư Định CưChương Trình EB5Cảnh Báo Về Tuổi Con Cái: Luật CSPA Tác Động Thế Nào...

Cảnh Báo Về Tuổi Con Cái: Luật CSPA Tác Động Thế Nào Đến Hồ Sơ EB-5/EB-2?

- Advertisement -spot_img

Cảnh Báo Về Tuổi Con Cái: Luật CSPA Tác Động Thế Nào Đến Hồ Sơ EB-5/EB-2?

Loại chương trình: Định cư diện lao động ưu tiên 2 (Advanced Degree or Exceptional Ability) – EB2

Điều kiện cốt lõi: Có bằng cấp cao (thạc sĩ trở lên hoặc cử nhân + 5 năm kinh nghiệm) hoặc khả năng đặc biệt trong khoa học, nghệ thuật, kinh doanh. Thường yêu cầu có thư mời làm việc và chứng nhận lao động PERM (trừ trường hợp National Interest Waiver – NIW).

Mức chi phí/đầu tư ước tính: Phí nộp đơn USCIS khoảng $700. Phí luật sư ước tính $5,000 – $15,000+. Không yêu cầu đầu tư vốn cố định.

Thời gian xử lý hồ sơ ước tính: Tổng cộng từ 1-4+ năm tùy quốc tịch và tình trạng visa bulletin. Bao gồm thời gian PERM (nếu có), I-140, và điều chỉnh tình trạng/phỏng vấn lãnh sự.

Link luật/nguồn chính thức: uscis.gov/working-in-the-united-states/permanent-workers/employment-based-immigration-second-preference-eb-2

Loại chương trình: Định cư diện đầu tư (Immigrant Investor Program) – EB5

Điều kiện cốt lõi: Đầu tư $800,000 vào khu vực việc làm mục tiêu (TEA)/dự án cơ sở hạ tầng hoặc $1,050,000 vào khu vực không phải TEA. Tạo ra hoặc duy trì ít nhất 10 việc làm toàn thời gian cho người Mỹ. Chứng minh nguồn gốc vốn hợp pháp.

Mức chi phí/đầu tư ước tính: Vốn đầu tư $800,000 hoặc $1,050,000. Phí nộp đơn USCIS khoảng $3,675 – $11,160. Phí quản lý trung tâm vùng (nếu có) khoảng $50,000 – $80,000. Phí luật sư ước tính $15,000 – $35,000+.

Thời gian xử lý hồ sơ ước tính: Tổng cộng từ 2-8+ năm tùy quốc tịch và tình trạng visa bulletin. Bao gồm thời gian I-526E/I-526, điều chỉnh tình trạng/phỏng vấn lãnh sự, và loại bỏ điều kiện I-829.

Link luật/nguồn chính thức: uscis.gov/working-in-the-united-states/permanent-workers/employment-based-immigration-fifth-preference-eb-5

Khi các gia đình Việt Nam tìm kiếm cơ hội định cư tại Mỹ thông qua chương trình đầu tư EB5 hoặc diện lao động EB2, một trong những mối lo ngại lớn nhất chính là vấn đề tuổi tác của con cái. Nhiều phụ huynh không biết rằng, dù con họ dưới 21 tuổi khi nộp hồ sơ, nhưng quá trình chờ đợi kéo dài có thể khiến con vượt quá độ tuổi được phép đi kèm. Đây chính là lúc Luật Bảo Vệ Tuổi Trẻ Em (CSPA – Child Status Protection Act) phát huy tác dụng. Tuy nhiên, CSPA không phải là “phép màu” tự động bảo vệ tất cả trường hợp, và việc hiểu sai cơ chế tính tuổi CSPA có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng: con cái bị loại khỏi hồ sơ, gia đình phải đối mặt với nguy cơ chia cắt.

Những trường hợp đau lòng như con 20 tuổi khi nộp EB5 nhưng đến lúc phỏng vấn đã 22 tuổi, hay con 19 tuổi theo diện EB2 nhưng vì thời gian xử lý chậm trễ mà mất quyền lợi, không phải hiếm gặp. CSPA ra đời để giải quyết vấn đề này, nhưng cách thức áp dụng lại phức tạp và phụ thuộc vào nhiều yếu tố: loại visa, thời điểm nộp đơn, thời gian chờ đợi, và thậm chí cả cách tính toán ngày “đóng băng tuổi”. Đối với EB5EB2 – hai diện visa có thời gian chờ đợi khác nhau hoàn toàn – việc áp dụng CSPA cũng mang những đặc thù riêng. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết cách CSPA hoạt động với từng diện visa, những trường hợp thường gặp ở người Việt, và đặc biệt là những sai lầm tai hại mà nhiều gia đình mắc phải khi tính toán tuổi CSPA.

Luật CSPA Là Gì Và Tại Sao Nó Quan Trọng Với EB5/EB2?

CSPA được Quốc hội Mỹ thông qua năm 2002 như một giải pháp cho tình trạng trẻ em mất quyền lợi di trú do thời gian xử lý hồ sơ quá lâu. Trước khi có CSPA, hàng ngàn trẻ em dưới 21 tuổi khi nộp đơn đã bị từ chối vì quá trình chờ đợi kéo dài khiến họ vượt quá độ tuổi cho phép khi visa được cấp. CSPA cho phép “đóng băng” tuổi của trẻ em tại một thời điểm nhất định, giúp họ giữ được tư cách “con phụ thuộc” dù thời gian chờ đợi có thể kéo dài nhiều năm.

Đối với EB5EB2, CSPA đóng vai trò quyết định vì hai diện này có thời gian chờ đợi rất khác nhau. EB5 (diện đầu tư) hiện tại có thời gian chờ đợi khoảng 5-7 năm đối với người Việt, trong khi EB2 (diện lao động có bằng thạc sĩ trở lên) có thể ngắn hơn, khoảng 2-3 năm tùy quốc gia. Sự chênh lệch này ảnh hưởng trực tiếp đến cách tính tuổi CSPA. Ví dụ, một đứa trẻ 18 tuổi khi nộp EB5 có thể an toàn với CSPA, nhưng nếu nộp EB2, tuổi CSPA có thể không được bảo vệ đủ lâu.

Một điểm quan trọng mà nhiều người bỏ qua: CSPA không áp dụng tự động. Gia đình phải chủ động yêu cầu USCIS hoặc Lãnh sự quán tính tuổi CSPA khi phỏng vấn. Nếu không nêu rõ yêu cầu này, con cái có thể bị từ chối dù đủ điều kiện. Đây là lý do nhiều hồ sơ EB5/EB2 của người Việt bị rơi vào tình trạng “con mất quyền lợi” chỉ vì thiếu hiểu biết về thủ tục.

Cách Tính Tuổi CSPA Cho EB5: Những Điều Phụ Huynh Cần Biết

EB5 là diện visa đầu tư với thời gian chờ đợi dài, do đó CSPA trở nên cực kỳ quan trọng. Cách tính tuổi CSPA cho EB5 như sau:

  1. Thời điểm đóng băng tuổi: Tuổi của con cái được “đóng băng” vào ngày USCIS nhận được đơn I-526 (đơn xin visa đầu tư). Đây là ngày quyết định, không phải ngày nộp đơn DS-260 hay ngày phỏng vấn. Ví dụ, nếu con bạn 20 tuổi 10 tháng khi nộp I-526, tuổi CSPA sẽ là 20 tuổi 10 tháng, dù sau đó phải chờ 5 năm nữa.
  2. Công thức tính tuổi CSPA: Tuổi CSPA = Tuổi thực tế tại thời điểm phỏng vấn – Thời gian chờ đợi của đơn I-526.
    – Thời gian chờ đợi được tính từ ngày nộp I-526 đến ngày I-526 được chấp thuận.
    – Ví dụ: Nếu con bạn 22 tuổi khi phỏng vấn, nhưng thời gian chờ I-526 là 3 năm, tuổi CSPA sẽ là 22 – 3 = 19 tuổi (vẫn đủ điều kiện).
  3. Điều kiện để được bảo vệ: Tuổi CSPA phải dưới 21 tại thời điểm:
    • Đơn I-526 được chấp thuận
    • Có visa sẵn sàng (priority date current)
    • Con cái vẫn độc thân.

Một sai lầm phổ biến của phụ huynh Việt là nghĩ rằng chỉ cần dưới 21 tuổi khi nộp I-526 là đủ. Thực tế, nếu thời gian chờ I-526 quá lâu (ví dụ 5 năm), con 18 tuổi khi nộp có thể thành 23 tuổi khi phỏng vấn, và dù CSPA trừ đi 5 năm, tuổi CSPA vẫn là 18 (đủ điều kiện). Nhưng nếu con 20 tuổi khi nộp và chờ 4 năm, tuổi CSPA sẽ là 20 – 4 = 16 (vẫn an toàn). Tuy nhiên, nếu con 20 tuổi 11 tháng khi nộp và chờ 2 năm, tuổi CSPA sẽ là 20.11 – 2 = 18 tuổi 11 tháng (vẫn dưới 21). Nhưng nếu thời gian chờ chỉ 1 năm, tuổi CSPA sẽ là 20.11 – 1 = 19 tuổi 11 tháng (an toàn). Điểm mấu chốt là phải tính toán kỹ lưỡng thời gian chờ đợi dự kiến.

Một trường hợp đáng tiếc thường gặp: gia đình nộp EB5 khi con 20 tuổi 9 tháng, nhưng do thay đổi chính sách hoặc lượng đơn tăng đột biến, thời gian chờ I-526 kéo dài từ 2 năm lên 4 năm. Khi đó, tuổi CSPA = 20.9 + 4 – 4 = 20 tuổi 9 tháng (vẫn dưới 21). Nhưng nếu thời gian chờ lên đến 5 năm, tuổi CSPA sẽ là 20.9 + 5 – 5 = 20 tuổi 9 tháng (vẫn an toàn). Tuy nhiên, nếu con kết hôn trong thời gian chờ, sẽ mất tư cách phụ thuộc dù tuổi CSPA dưới 21.

Luật CSPA và hồ sơ định cư EB-5 EB-2

EB2 Và CSPA: Sự Khác Biệt So Với EB5

EB2 có thời gian chờ đợi ngắn hơn EB5, nhưng CSPA vẫn cần được tính toán cẩn thận. Điểm khác biệt chính giữa EB2EB5 trong việc áp dụng CSPA nằm ở quy trình xử lý hồ sơ:

  1. Thời điểm đóng băng tuổi: Đối với EB2, tuổi được đóng băng tại ngày nộp đơn I-140 (đơn xin lao động di trú), không phải I-485 (đơn điều chỉnh tư cách) hay DS-260. Đây là điểm khác biệt lớn so với EB5 (đóng băng tại ngày nộp I-526). Ví dụ, nếu con bạn 19 tuổi khi nộp I-140, tuổi CSPA sẽ là 19 dù phải chờ 2 năm nữa mới phỏng vấn.
  2. Công thức tính tuổi CSPA cho EB2:
    Tuổi CSPA = Tuổi thực tế tại thời điểm phỏng vấn – Thời gian chờ đợi của đơn I-140.
    – Thời gian chờ đợi được tính từ ngày nộp I-140 đến ngày I-140 được chấp thuận hoặc ngày priority date current (tùy trường hợp).
    – Ví dụ: Con 20 tuổi khi phỏng vấn, thời gian chờ I-140 là 1 năm, tuổi CSPA = 20 – 1 = 19 (đủ điều kiện).
  3. Ưu tiên xử lý nhanh hơn: EB2 thường có thời gian chờ ngắn hơn EB5, nên tuổi CSPA ít bị ảnh hưởng nặng nề. Tuy nhiên, nếu priority date bị trì hoãn (ví dụ do hạn ngạch visa năm đó), thời gian chờ có thể kéo dài bất ngờ. Một trường hợp thực tế: gia đình nộp EB2 khi con 18 tuổi, dự kiến chờ 2 năm, nhưng do hạn ngạch bị cắt giảm, phải chờ thêm 1 năm nữa. Tuổi CSPA lúc này sẽ là 18 + 3 (thời gian chờ thực tế) – 3 (thời gian chờ tính CSPA) = 18 (vẫn an toàn). Nhưng nếu con 20 tuổi khi nộp và chờ 2 năm, tuổi CSPA = 20 + 2 – 2 = 20 (vẫn dưới 21).

Một rủi ro khác với EB2 là việc chuyển đổi từ visa không di dân (như H-1B) sang thẻ xanh. Nếu con đã ở Mỹ với visa F-1 (du học sinh) và cha mẹ nộp EB2, tuổi CSPA sẽ được tính dựa trên ngày nộp I-140, nhưng nếu con chuyển sang visa khác (như H-4), quy trình tính CSPA có thể phức tạp hơn. Phụ huynh cần theo dõi sát sao trạng thái visa của con để tránh mất quyền lợi.

Những Sai Lầm Tai Hại Khi Tính Tuổi CSPA

Dù CSPA được thiết kế để bảo vệ trẻ em, nhưng nhiều gia đình Việt Nam vẫn mắc phải những sai lầm nghiêm trọng dẫn đến mất quyền lợi cho con cái. Dưới đây là những lỗi phổ biến nhất:

  1. Nhầm lẫn giữa ngày nộp đơn và ngày USCIS nhận đơn:
    Nhiều người nghĩ tuổi CSPA được đóng băng tại ngày họ gửi đơn, nhưng thực tế là ngày USCIS nhận và dán tem xác nhận (receipt date). Nếu gửi đơn qua bưu điện mất 3 ngày, tuổi CSPA sẽ được tính tại ngày USCIS nhận, không phải ngày bạn bỏ thư. Ví dụ, con bạn 20 tuổi 11 tháng khi gửi đơn, nhưng USCIS nhận sau 5 ngày (khi con đã 21 tuổi), tuổi CSPA sẽ là 21 và mất quyền lợi.
  2. Không cập nhật thời gian chờ đợi thực tế:
    CSPA trừ đi thời gian chờ đợi của đơn I-526/I-140, nhưng nhiều người dùng thời gian chờ dự kiến thay vì thực tế. Ví dụ, năm 2020, thời gian chờ EB5 dự kiến 5 năm, nhưng do đại dịch, thực tế phải chờ 7 năm. Nếu tính sai, tuổi CSPA sẽ cao hơn dự kiến, dẫn đến từ chối.
  3. Bỏ qua yếu tố kết hôn:
    CSPA chỉ bảo vệ “con độc thân dưới 21 tuổi”. Nếu con kết hôn trong thời gian chờ, dù tuổi CSPA dưới 21, họ vẫn mất tư cách phụ thuộc. Nhiều gia đình không biết rằng USCIS kiểm tra tình trạng hôn nhân tại thời điểm phỏng vấn, không phải khi nộp đơn.
  4. Không yêu cầu áp dụng CSPA khi phỏng vấn:
    CSPA không tự động áp dụng. Khi phỏng vấn tại Lãnh sự quán, phụ huynh phải chủ động yêu cầu tính tuổi CSPA và cung cấp bằng chứng (như receipt notice của I-526/I-140). Nếu không đề cập, nhân viên lãnh sự có thể bỏ qua và từ chối con cái dù đủ điều kiện.
  5. Nhầm lẫn giữa EB5 trực tiếp và gián tiếp:
    EB5 trực tiếp (đầu tư trực tiếp vào dự án) và gián tiếp (qua trung tâm vùng) có thời gian xử lý khác nhau. Một số trung tâm vùng có thời gian chờ I-526 lâu hơn, ảnh hưởng đến tuổi CSPA. Phụ huynh cần kiểm tra kỹ thời gian xử lý của từng trung tâm vùng trước khi đầu tư.
  6. Không theo dõi sự thay đổi của priority date:
    Priority date (ngày ưu tiên) có thể thay đổi hàng tháng. Nếu không cập nhật, gia đình có thể bỏ lỡ cơ hội phỏng vấn khi visa sẵn sàng, dẫn đến tuổi CSPA tăng lên. Ví dụ, nếu priority date “current” trong 1 tháng nhưng gia đình không kịp phỏng vấn, tuổi CSPA sẽ tiếp tục tăng trong thời gian chờ thêm.

Một trường hợp thực tế đau lòng: gia đình nộp EB5 khi con 19 tuổi, dự kiến chờ 3 năm. Tuy nhiên, do thay đổi chính sách, thời gian chờ kéo dài 6 năm. Khi phỏng vấn, con đã 25 tuổi. Tuổi CSPA = 25 – 6 = 19 (đủ điều kiện), nhưng vì phụ huynh không yêu cầu áp dụng CSPA, nhân viên lãnh sự từ chối với lý do “quá tuổi”. Gia đình phải thuê luật sư khiếu nại và mất thêm 1 năm để sửa sai.

Tính tuổi CSPA cho con cái

Cách Bảo Vệ Quyền Lợi Cho Con Cái Khi Nộp EB5/EB2

Để tránh những rủi ro về tuổi CSPA, phụ huynh cần thực hiện những bước sau đây một cách bài bản:

  1. Nộp hồ sơ sớm nhất có thể:
    EB5EB2 đều áp dụng cơ chế “first-come, first-served”. Nộp đơn sớm không chỉ rút ngắn thời gian chờ mà còn đóng băng tuổi CSPA tại thời điểm con còn trẻ. Ví dụ, nếu con bạn 17 tuổi, hãy nộp EB5 ngay thay vì chờ đến 19-20 tuổi. Thời gian chờ dù có kéo dài, tuổi CSPA vẫn an toàn.
  2. Theo dõi sát sao thời gian xử lý của USCIS:
    USCIS thường xuyên cập nhật thời gian xử lý trung bình cho I-526 và I-140. Phụ huynh nên kiểm tra trang web USCIS hàng quý để điều chỉnh kế hoạch. Nếu thấy thời gian chờ tăng đột biến, cần tính lại tuổi CSPA và cân nhắc giải pháp như chuyển diện visa (nếu có thể).
  3. Chuẩn bị hồ sơ kết hôn của con (nếu có):
    Nếu con trên 18 tuổi, phụ huynh nên yêu cầu con ký cam kết độc thân (affidavit of single status) và cập nhật thường xuyên. USCIS có thể yêu cầu bằng chứng độc thân bất cứ lúc nào trong quá trình xử lý.
  4. Lựa chọn trung tâm vùng (EB5) có thời gian xử lý nhanh:
    Không phải tất cả trung tâm vùng EB5 đều có thời gian chờ I-526 như nhau. Một số dự án ưu tiên (như ở vùng TEAs) hoặc trung tâm vùng có quan hệ tốt với USCIS có thể rút ngắn thời gian chờ. Phụ huynh nên nghiên cứu kỹ trước khi đầu tư.
  5. Tính toán tuổi CSPA với nhiều kịch bản:
    Thay vì chỉ dựa trên thời gian chờ dự kiến, hãy tính toán tuổi CSPA với các kịch bản xấu nhất (ví dụ thời gian chờ gấp đôi dự kiến). Công cụ tính CSPA online có thể giúp, nhưng nên tham khảo luật sư để xác nhận.
  6. Yêu cầu áp dụng CSPA rõ ràng khi phỏng vấn:
    Khi nhận được thông báo phỏng vấn, phụ huynh nên gửi email trước cho Lãnh sự quán yêu cầu tính tuổi CSPA và đính kèm bằng chứng (receipt notice, thời gian chờ thực tế). Tại buổi phỏng vấn, nhắc lại yêu cầu này với nhân viên lãnh sự.
  7. Xem xét giải pháp dự phòng:
    Nếu con gần đến tuổi giới hạn, phụ huynh có thể cân nhắc:

    • Nộp đơn EB2 thay vì EB5 nếu có điều kiện (bằng thạc sĩ, kinh nghiệm làm việc).
    • Cho con du học Mỹ với visa F-1, sau đó chuyển sang tư cách phụ thuộc khi hồ sơ EB5/EB2 được chấp thuận.
    • Nộp đơn di dân độc lập cho con (như EB-3 nếu con có bằng cử nhân và kinh nghiệm làm việc).
  8. Tham khảo luật sư di trú có kinh nghiệm với CSPA:
    Luật CSPA có nhiều điều khoản phức tạp, đặc biệt với những trường hợp đặc biệt (như con sinh đôi, con riêng, hoặc con đã lập gia đình rồi ly hôn). Một luật sư giỏi có thể giúp tính toán chính xác và đề xuất giải pháp tối ưu.

Những Trường Hợp Đặc Biệt Và Câu Hỏi Thường Gặp

  1. Con sinh đôi hoặc sinh ba:
    CSPA áp dụng cho từng đứa trẻ riêng biệt. Ví dụ, nếu sinh đôi 19 tuổi khi nộp EB5, cả hai đều được bảo vệ nếu tuổi CSPA dưới 21. Tuy nhiên, nếu một đứa kết hôn, đứa đó sẽ mất quyền lợi dù anh/chị em sinh đôi vẫn được bảo vệ.
  2. Con riêng của vợ/chồng:
    Con riêng cũng được tính CSPA nếu được liệt kê trong đơn I-526/I-140. Tuổi CSPA được đóng băng tại ngày nộp đơn, nhưng phải chứng minh mối quan hệ cha/mẹ – con hợp pháp (giấy khai sinh, quyết định nhận con nuôi, v.v.).
  3. Con đã lập gia đình rồi ly hôn:
    Nếu con kết hôn sau khi nộp đơn nhưng ly hôn trước khi phỏng vấn, họ có thể lấy lại tư cách phụ thuộc nếu chứng minh được tình trạng độc thân tại thời điểm phỏng vấn. Tuy nhiên, USCIS sẽ xem xét kỹ để tránh trường hợp hôn nhân giả.
  4. Con đang du học tại Mỹ (visa F-1):
    Nếu con đang ở Mỹ với visa F-1 và cha mẹ nộp EB2, con có thể chuyển sang tư cách phụ thuộc (F-2) hoặc nộp đơn điều chỉnh tư cách (I-485) nếu visa sẵn sàng. Tuổi CSPA vẫn được tính dựa trên ngày nộp I-140.
  5. Con trên 21 tuổi nhưng vẫn đang đi học:
    CSPA không có ngoại lệ cho trường hợp con đang đi học. Dù con 22 tuổi nhưng vẫn là sinh viên, nếu tuổi CSPA trên 21, họ vẫn mất quyền lợi. Điểm mấu chốt là tuổi CSPA, không phải tình trạng học tập.
  6. Thời gian chờ I-526/I-140 bị trì hoãn do USCIS:
    Nếu USCIS trì hoãn xử lý đơn không phải do lượng đơn quá tải (ví dụ do thiếu bằng chứng), thời gian trì hoãn này có thể không được tính vào CSPA. Phụ huynh cần làm việc với luật sư để khiếu nại nếu thấy thời gian chờ bất hợp lý.
  7. Con sinh sau khi nộp đơn EB5/EB2:
    CSPA không áp dụng cho con sinh sau khi nộp đơn. Những đứa trẻ này phải nộp đơn riêng (như EB2 với tư cách độc lập khi đủ điều kiện).

Một câu hỏi phổ biến từ phụ huynh Việt: “Nếu con tôi 20 tuổi 11 tháng khi nộp EB5, và thời gian chờ I-526 là 3 năm, liệu con tôi có được bảo vệ không?”
Câu trả lời: Tuổi CSPA = 20.11 + 3 (thời gian chờ) – 3 (thời gian chờ) = 20 tuổi 11 tháng. Vẫn dưới 21 tuổi, nên con vẫn được bảo vệ. Tuy nhiên, nếu thời gian chờ thực tế là 4 năm, tuổi CSPA sẽ là 20.11 + 4 – 4 = 20.11 (vẫn an toàn). Nhưng nếu con kết hôn trong thời gian chờ, sẽ mất quyền lợi dù tuổi CSPA dưới 21.

Khi nhắc đến hành trình định cư Mỹ qua EB5 hoặc EB2, vấn đề tuổi tác của con cái luôn là nỗi ám ảnh lớn nhất đối với các bậc phụ huynh Việt Nam. CSPA như một tấm lá chắn, nhưng chỉ hiệu quả khi người nộp đơn hiểu rõ cách nó hoạt động và chủ động bảo vệ quyền lợi cho con mình. Những trường hợp đau lòng khi con bị loại khỏi hồ sơ chỉ vì sai sót trong tính toán tuổi CSPA không phải là hiếm, và phần lớn đều xuất phát từ sự thiếu hiểu biết hoặc chủ quan.

Thực tế cho thấy, dù CSPA đã cứu cánh cho hàng ngàn gia đình, nhưng nó không phải là giải pháp hoàn hảo cho mọi trường hợp. Với EB5, thời gian chờ đợi kéo dài và biến động khó lường có thể khiến tuổi CSPA vượt ngưỡng an toàn. Với EB2, mặc dù thời gian xử lý ngắn hơn, nhưng những thay đổi bất ngờ trong chính sách visa hoặc hạn ngạch có thể làm đảo lộn mọi tính toán. Điều quan trọng nhất là phụ huynh phải luôn cập nhật thông tin mới nhất, tính toán kỹ lưỡng với nhiều kịch bản, và đặc biệt là không ngần ngại nhờ đến sự trợ giúp từ các chuyên gia di trú khi cần thiết.

Cuối cùng, quyết định định cư không chỉ là về tiền bạc hay cơ hội, mà còn là về sự đoàn tụ gia đình. Một sai lầm nhỏ trong việc tính tuổi CSPA có thể dẫn đến hệ lụy lớn lao, khiến cha mẹ và con cái phải đối mặt với nguy cơ xa cách. Do đó, sự chuẩn bị chu đáo và kiên nhẫn theo dõi từng bước của quá trình là chìa khóa để đảm bảo rằng mọi thành viên trong gia đình đều có thể cùng nhau bước chân đến đất nước mới.

ĐĂNG KÝ NHẬN THÔNG TIN

    Đăng ký nhận tin

    Đăng ký nhận thông tin mới nhất từ chương trình định cư và quảng cáo

    - Advertisement -spot_img

    Related News

    - Advertisement -spot_img