Mở công ty ở Mỹ để định cư: Liệu có thể? Phân tích diện đầu tư EB-5 & E-2
Loại chương trình: Chương trình định cư diện nhà đầu tư EB-5
Điều kiện cốt lõi: Đầu tư tối thiểu 800.000 USD (vào Khu vực việc làm mục tiêu – TEA hoặc dự án cơ sở hạ tầng) hoặc 1.050.000 USD (vào các khu vực khác) vào một doanh nghiệp thương mại tại Mỹ. Doanh nghiệp đó phải tạo ra hoặc duy trì ít nhất 10 việc làm toàn thời gian cho người lao động Mỹ đủ điều kiện. Nguồn vốn đầu tư phải hợp pháp và được chứng minh rõ ràng.
Mức chi phí/đầu tư ước tính: Tối thiểu 800.000 USD hoặc 1.050.000 USD (tùy vào khu vực đầu tư), cộng thêm các khoản phí hành chính, phí nộp đơn USCIS và phí luật sư (ước tính vài chục nghìn USD).
Thời gian xử lý hồ sơ ước tính: Rất biến động, có thể từ 2-5 năm hoặc lâu hơn cho giai đoạn I-526/I-526E ban đầu, và thêm khoảng 2 năm cho giai đoạn I-829 (xóa bỏ điều kiện cư trú). Thời gian có thể nhanh hơn cho các visa set-aside.
Link luật/nguồn chính thức: www.uscis.gov/working-in-the-united-states/permanent-workers/eb-5-immigrant-investor-program
Mở công ty ở Mỹ để định cư: Liệu có thể? Phân tích diện đầu tư EB-5 & E-2 là một câu hỏi mà rất nhiều cá nhân, doanh nhân Việt Nam và trên toàn thế giới đặt ra khi họ nhìn về Hoa Kỳ như một vùng đất hứa của cơ hội và sự phát triển. Khát vọng định cư tại quốc gia này, một trong những nền kinh tế hàng đầu thế giới, thường đi đôi với mong muốn tạo dựng một nền tảng kinh doanh vững chắc, mang lại không chỉ lợi nhuận mà còn là một tương lai lâu dài cho bản thân và gia đình. Trong bối cảnh đó, việc THÀNH LẬP CÔNG TY TẠI MỸ không chỉ đơn thuần là một hành động kinh doanh mà còn là một chiến lược quan trọng, một cánh cửa tiềm năng mở ra con đường đến thẻ xanh hoặc quyền cư trú lâu dài thông qua các chương trình visa đầu tư. Hoa Kỳ, với hệ thống pháp luật minh bạch, thị trường rộng lớn và môi trường kinh doanh năng động, luôn là điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư nước ngoài. Tuy nhiên, để biến ước mơ này thành hiện thực, việc hiểu rõ các diện visa đầu tư, đặc biệt là EB-5 và E-2, cùng với những điều kiện và yêu cầu khắt khe của chúng, là điều cực kỳ thiết yếu. Điều này đòi hỏi một sự chuẩn bị kỹ lưỡng, một kế hoạch rõ ràng và sự am hiểu sâu sắc về luật pháp di trú và kinh doanh của Mỹ.
Khám phá tiềm năng định cư qua việc Thành lập công ty tại Mỹ
Việc THÀNH LẬP CÔNG TY TẠI MỸ không chỉ là bước đi chiến lược để mở rộng hoạt động kinh doanh ra thị trường quốc tế mà còn tiềm ẩn những cơ hội đáng kể cho mục tiêu định cư. Đối với nhiều doanh nhân và nhà đầu tư, việc thiết lập một thực thể kinh doanh tại Mỹ là một phần không thể tách rời của kế hoạch di trú dài hạn, giúp họ tiếp cận các diện visa cho phép cư trú và làm việc tại đất nước này. Thị trường Mỹ rộng lớn, với sức mua cao và hệ thống pháp luật bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư mạnh mẽ, tạo ra một môi trường lý tưởng để phát triển doanh nghiệp. Hơn nữa, sự hiện diện của một công ty tại Mỹ còn giúp nâng cao uy tín và khả năng tiếp cận các nguồn tài chính, đối tác toàn cầu.
Lợi ích của việc Thành lập công ty tại Mỹ
Khi quyết định THÀNH LẬP CÔNG TY TẠI MỸ, các nhà đầu tư nước ngoài sẽ được hưởng nhiều lợi ích vượt trội, không chỉ về mặt kinh tế mà còn liên quan đến mục tiêu định cư. Đầu tiên, thị trường Mỹ mang đến một quy mô kinh tế khổng lồ, với hơn 330 triệu dân và GDP lớn nhất thế giới, tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng thị phần và tăng trưởng doanh thu. Khả năng tiếp cận công nghệ tiên tiến, nguồn nhân lực chất lượng cao và mạng lưới đối tác rộng khắp là những yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp phát triển bền vững. Thứ hai, hệ thống pháp luật minh bạch và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ mạnh mẽ tại Mỹ mang lại sự an tâm cho nhà đầu tư, giảm thiểu rủi ro pháp lý và tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh. Thứ ba, việc có một công ty tại Mỹ giúp nhà đầu tư xây dựng hồ sơ tín dụng và kinh doanh quốc tế, tạo tiền đề vững chắc cho các chương trình định cư. Một công ty hoạt động hiệu quả, tạo ra giá trị kinh tế và việc làm cho người Mỹ sẽ được đánh giá cao trong các quy trình xét duyệt visa đầu tư. Ngoài ra, việc vận hành một doanh nghiệp tại Mỹ còn giúp nhà đầu tư làm quen với văn hóa kinh doanh và cuộc sống tại quốc gia này, chuẩn bị tốt hơn cho quá trình hòa nhập nếu thành công trong việc định cư.
Các loại hình công ty phổ biến khi Thành lập công ty tại Mỹ
Khi THÀNH LẬP CÔNG TY TẠI MỸ, nhà đầu tư có thể lựa chọn nhiều loại hình pháp lý khác nhau, mỗi loại có những đặc điểm riêng phù hợp với các mục tiêu kinh doanh và đầu tư cụ thể. Các loại hình phổ biến nhất bao gồm Công ty trách nhiệm hữu hạn (LLC – Limited Liability Company), Tập đoàn C (C-Corp – C Corporation) và Tập đoàn S (S-Corp – S Corporation). Sự lựa chọn đúng đắn không chỉ ảnh hưởng đến cơ cấu thuế và quản lý mà còn có thể tác động đến khả năng đủ điều kiện cho các diện visa định cư.
Ưu và nhược điểm của từng loại hình
Công ty trách nhiệm hữu hạn (LLC) là lựa chọn phổ biến cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa, cũng như các nhà đầu tư nước ngoài muốn khởi nghiệp. Ưu điểm chính của LLC là sự kết hợp giữa tính linh hoạt trong quản lý của công ty hợp danh và khả năng bảo vệ trách nhiệm hữu hạn của cổ đông tương tự như tập đoàn. Chủ sở hữu của LLC (gọi là thành viên) chỉ phải chịu trách nhiệm trong phạm vi số vốn đã góp vào công ty, tài sản cá nhân được bảo vệ khỏi các khoản nợ và nghĩa vụ của doanh nghiệp. Về thuế, LLC có thể lựa chọn bị đánh thuế như một công ty hợp danh (pass-through taxation), nghĩa là lợi nhuận và lỗ được chuyển trực tiếp cho các thành viên và khai báo trên tờ khai thuế cá nhân của họ, tránh được việc bị đánh thuế hai lần (double taxation) như C-Corp. Tuy nhiên, nhược điểm của LLC có thể bao gồm việc khó khăn hơn trong việc huy động vốn từ các nhà đầu tư lớn, do cơ cấu sở hữu phức tạp hơn so với C-Corp. Ngoài ra, tại một số tiểu bang, LLC có thể phải chịu một số loại thuế đặc biệt hoặc phí hàng năm cao hơn.
Tập đoàn C (C-Corp) là lựa chọn tiêu chuẩn cho các doanh nghiệp lớn, các công ty đại chúng và đặc biệt là các nhà đầu tư nước ngoài muốn THÀNH LẬP CÔNG TY TẠI MỸ với mục đích mở rộng quy mô và huy động vốn từ các nhà đầu tư mạo hiểm hoặc thông qua thị trường chứng khoán. Ưu điểm nổi bật của C-Corp là khả năng huy động vốn dễ dàng thông qua việc phát hành cổ phiếu, không giới hạn số lượng cổ đông, và cấu trúc quản lý rõ ràng với hội đồng quản trị và cán bộ điều hành. C-Corp cung cấp mức độ bảo vệ trách nhiệm hữu hạn cao nhất cho cổ đông. Về khía cạnh di trú, C-Corp thường được coi là phù hợp hơn cho các diện visa như EB-5 hoặc L-1 do tính chất pháp lý độc lập và khả năng tạo ra việc làm quy mô lớn. Tuy nhiên, nhược điểm lớn nhất của C-Corp là việc bị đánh thuế hai lần: lợi nhuận của công ty bị đánh thuế ở cấp độ doanh nghiệp, và sau đó cổ tức được chia cho cổ đông cũng bị đánh thuế ở cấp độ cá nhân.
Tập đoàn S (S-Corp) tương tự như C-Corp về cấu trúc pháp lý và bảo vệ trách nhiệm hữu hạn, nhưng điểm khác biệt cốt lõi nằm ở cách thức đánh thuế. S-Corp được đánh thuế như một công ty hợp danh, nghĩa là lợi nhuận và lỗ được chuyển trực tiếp cho cổ đông và chỉ bị đánh thuế một lần ở cấp độ cá nhân. Điều này tránh được việc đánh thuế hai lần như C-Corp. Tuy nhiên, để đủ điều kiện là S-Corp, công ty phải đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt của IRS, bao gồm việc chỉ có tối đa 100 cổ đông, tất cả phải là công dân hoặc thường trú nhân Hoa Kỳ, và chỉ có một loại cổ phiếu. Điều kiện này khiến S-Corp không phải là lựa chọn phù hợp cho phần lớn các nhà đầu tư nước ngoài muốn THÀNH LẬP CÔNG TY TẠI MỸ để định cư, vì họ thường không phải là công dân hoặc thường trú nhân Mỹ khi mới bắt đầu quá trình. Do đó, đối với mục tiêu di trú, C-Corp hoặc LLC thường là các lựa chọn được ưu tiên hơn.
Diện đầu tư EB-5: Con đường trực tiếp đến Thẻ xanh
Chương trình EB-5 (Employment-Based Fifth Preference) là một trong những con đường trực tiếp nhất và được nhiều nhà đầu tư nước ngoài quan tâm nhất để lấy thẻ xanh định cư tại Hoa Kỳ. Mục tiêu chính của chương trình này là thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào Mỹ để kích thích nền kinh tế và tạo ra việc làm cho người lao động Mỹ. Đây là một chương trình đòi hỏi mức đầu tư đáng kể nhưng mang lại cơ hội định cư vĩnh viễn cho nhà đầu tư cùng với vợ/chồng và con cái dưới 21 tuổi chưa lập gia đình.
EB-5 là gì và điều kiện cơ bản
Visa EB-5 là một loại visa định cư dành cho các nhà đầu tư nước ngoài sẵn sàng đầu tư một số vốn đáng kể vào một doanh nghiệp thương mại mới tại Hoa Kỳ và tạo ra ít nhất 10 việc làm toàn thời gian cho các công dân hoặc thường trú nhân Mỹ đủ điều kiện. Chương trình được thiết kế để khuyến khích đầu tư vào các khu vực cần thúc đẩy kinh tế hoặc các dự án có tiềm năng tạo việc làm lớn. Điều kiện cơ bản để đủ điều kiện xin visa EB-5 bao gồm: số tiền đầu tư theo quy định, việc đầu tư phải vào một doanh nghiệp thương mại mới hoặc tái cấu trúc một doanh nghiệp hiện có, và khả năng tạo ra số lượng việc làm cần thiết. Nguồn gốc của số tiền đầu tư phải hoàn toàn hợp pháp, minh bạch và có thể được chứng minh rõ ràng. Đây là một trong những yêu cầu quan trọng và phức tạp nhất của chương trình EB-5, đòi hỏi nhà đầu tư phải cung cấp hồ sơ tài chính chi tiết và đầy đủ.
Quy trình xin visa EB-5
Quy trình xin visa EB-5 thường kéo dài và phức tạp, bao gồm ba giai đoạn chính. Giai đoạn đầu tiên là nộp Đơn I-526 (Immigrant Petition by Alien Entrepreneur) lên Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (USCIS). Trong đơn này, nhà đầu tư phải chứng minh rằng họ đã đầu tư hoặc đang trong quá trình đầu tư số tiền cần thiết vào một doanh nghiệp thương mại đủ điều kiện và rằng việc đầu tư này sẽ tạo ra 10 việc làm toàn thời gian. Khi đơn I-526 được chấp thuận, nhà đầu tư cùng gia đình sẽ nộp đơn xin visa nhập cư (nếu ở ngoài Mỹ thông qua Trung tâm Chiếu khán Quốc gia – NVC và Lãnh sự quán Mỹ) hoặc Đơn I-485 (Application to Register Permanent Residence or Adjust Status) để điều chỉnh tình trạng nếu đã ở Mỹ với một loại visa không định cư khác. Sau khi được chấp thuận ở giai đoạn này, nhà đầu tư và gia đình sẽ được cấp thẻ xanh có điều kiện (conditional green card) có giá trị trong hai năm. Giai đoạn thứ ba và cũng là cuối cùng là loại bỏ các điều kiện của thẻ xanh. Trước khi thẻ xanh có điều kiện hết hạn, nhà đầu tư phải nộp Đơn I-829 (Petition by Entrepreneur to Remove Conditions on Permanent Resident Status) để chứng minh rằng họ đã duy trì khoản đầu tư, doanh nghiệp đã hoạt động và đã tạo ra hoặc dự kiến sẽ duy trì 10 việc làm toàn thời gian theo kế hoạch kinh doanh ban đầu. Nếu đơn I-829 được chấp thuận, nhà đầu tư và gia đình sẽ nhận được thẻ xanh vĩnh viễn.
Đầu tư trực tiếp vs. Trung tâm vùng
Khi tham gia chương trình EB-5, nhà đầu tư có hai lựa chọn chính: đầu tư trực tiếp vào một doanh nghiệp thương mại độc lập hoặc đầu tư thông qua một Trung tâm vùng (Regional Center) được USCIS chỉ định. Mỗi phương án có những ưu và nhược điểm riêng. Đầu tư trực tiếp đòi hỏi nhà đầu tư phải tự quản lý hoặc trực tiếp tham gia vào việc điều hành doanh nghiệp hàng ngày. Nhà đầu tư có toàn quyền kiểm soát khoản đầu tư và chiến lược kinh doanh. Tuy nhiên, điều này cũng đồng nghĩa với việc họ phải tự chịu trách nhiệm hoàn toàn trong việc chứng minh rằng 10 việc làm toàn thời gian đã được tạo ra trực tiếp bởi doanh nghiệp của họ. Việc chứng minh số lượng việc làm trực tiếp này có thể khó khăn và tốn thời gian hơn. Mặt khác, đầu tư thông qua Trung tâm vùng là một phương án phổ biến hơn, đặc biệt đối với những nhà đầu tư không muốn tham gia trực tiếp vào việc điều hành doanh nghiệp hoặc không có kinh nghiệm quản lý tại Mỹ. Các Trung tâm vùng thường quản lý các dự án quy mô lớn, phức tạp hơn và được USCIS chấp thuận trước. Lợi thế lớn nhất của việc đầu tư qua Trung tâm vùng là khả năng tính toán việc làm gián tiếp và việc làm phát sinh (indirect and induced jobs) được tạo ra thông qua tác động kinh tế của dự án, bên cạnh việc làm trực tiếp. Điều này giúp nhà đầu tư dễ dàng hơn trong việc đáp ứng yêu cầu tạo việc làm. Tuy nhiên, nhà đầu tư có thể có ít quyền kiểm soát hơn đối với khoản đầu tư của mình và phải phụ thuộc vào hiệu suất của Trung tâm vùng cũng như dự án. Việc lựa chọn giữa đầu tư trực tiếp và Trung tâm vùng phụ thuộc vào mức độ tham gia mong muốn của nhà đầu tư, kinh nghiệm kinh doanh và khả năng chấp nhận rủi ro.
Số tiền đầu tư và tạo việc làm
Số tiền đầu tư tối thiểu cho chương trình EB-5 đã thay đổi theo thời gian và phụ thuộc vào vị trí của dự án đầu tư. Hiện tại, theo Đạo luật Liêm chính và Cải cách EB-5 (EB-5 Reform and Integrity Act) năm 2022, số tiền đầu tư tối thiểu là 800.000 USD nếu dự án nằm trong Khu vực tạo việc làm mục tiêu (Targeted Employment Area – TEA) – bao gồm khu vực nông thôn hoặc khu vực có tỷ lệ thất nghiệp cao. Đối với các dự án không nằm trong TEA, số tiền đầu tư tối thiểu là 1.050.000 USD. Điều quan trọng là khoản đầu tư này phải được “đặt vào rủi ro” (at-risk), nghĩa là không có bất kỳ hình thức đảm bảo hoàn vốn nào. Ngoài yêu cầu về số vốn, nhà đầu tư EB-5 bắt buộc phải tạo ra hoặc duy trì ít nhất 10 việc làm toàn thời gian (mỗi việc làm ít nhất 35 giờ/tuần) cho các công dân hoặc thường trú nhân Hoa Kỳ đủ điều kiện trong vòng hai năm. Đối với đầu tư trực tiếp, việc làm phải là trực tiếp, được tạo ra từ doanh nghiệp của nhà đầu tư. Đối với Trung tâm vùng, việc làm có thể bao gồm cả việc làm trực tiếp, gián tiếp và phát sinh, được tính toán bằng các mô hình kinh tế được chấp thuận. Việc chứng minh được việc làm đã tạo ra là yếu tố then chốt để loại bỏ điều kiện của thẻ xanh và nhận thẻ xanh vĩnh viễn.

Diện visa E-2: Cơ hội vận hành doanh nghiệp tại Mỹ
Visa E-2 (Treaty Investor Visa) là một loại visa không định cư dành cho các nhà đầu tư từ các quốc gia có hiệp ước thương mại và hàng hải với Hoa Kỳ. Không giống như EB-5 hướng tới thẻ xanh vĩnh viễn, E-2 là visa tạm trú, cho phép nhà đầu tư đến Mỹ để phát triển và quản lý một doanh nghiệp mà họ đã đầu tư một khoản vốn đáng kể. Mặc dù là visa không định cư, E-2 mang lại cơ hội cư trú và làm việc lâu dài tại Mỹ thông qua việc gia hạn liên tục, miễn là doanh nghiệp vẫn hoạt động hiệu quả.
E-2 là gì và quốc tịch yêu cầu
Visa E-2 là visa nhà đầu tư theo hiệp ước, cho phép công dân của các quốc gia có hiệp ước đầu tư hoặc thương mại với Hoa Kỳ đến Mỹ để đầu tư, phát triển và điều hành một doanh nghiệp. Điều kiện tiên quyết và quan trọng nhất để xin visa E-2 là nhà đầu tư phải là công dân của một quốc gia có hiệp ước E-2 với Mỹ. Hiện tại, Việt Nam không nằm trong danh sách các quốc gia có hiệp ước này. Do đó, công dân Việt Nam không thể trực tiếp nộp đơn xin visa E-2 trừ khi họ có quốc tịch thứ hai của một quốc gia đủ điều kiện (ví dụ: Canada, Anh, Pháp, Đức, Nhật Bản, Hàn Quốc, Singapore, v.v.). Đây là một điểm cực kỳ quan trọng mà các nhà đầu tư Việt Nam cần lưu ý. Nếu nhà đầu tư đáp ứng yêu cầu về quốc tịch, họ cần chứng minh rằng họ sẽ đầu tư một khoản vốn “đáng kể” vào một doanh nghiệp thực sự đang hoạt động hoặc sẽ hoạt động tại Mỹ, và rằng họ sẽ đến Mỹ để điều hành doanh nghiệp đó.
Tiêu chí đầu tư và vận hành doanh nghiệp
Để đủ điều kiện xin visa E-2, khoản đầu tư phải “đáng kể” và phải là vốn “đặt vào rủi ro”. Mặc dù không có số tiền tối thiểu cụ thể như EB-5, USCIS đánh giá tính “đáng kể” dựa trên nguyên tắc tỷ lệ: khoản đầu tư phải đủ lớn để đảm bảo sự cam kết của nhà đầu tư vào sự thành công của doanh nghiệp và phải đủ để đảm bảo doanh nghiệp có khả năng hoạt động. Thông thường, khoản đầu tư này có thể dao động từ 100.000 USD đến vài trăm ngàn USD tùy thuộc vào loại hình và quy mô kinh doanh. Số tiền này không được quá nhỏ so với tổng chi phí để thiết lập một doanh nghiệp hoạt động đầy đủ. Ngoài ra, khoản đầu tư phải là tiền của nhà đầu tư, không phải tiền vay mượn từ tài sản của chính doanh nghiệp. Doanh nghiệp phải là một doanh nghiệp thương mại “thực sự và đang hoạt động”, nghĩa là nó không được là một doanh nghiệp biên lai (marginal enterprise) chỉ tồn tại để hỗ trợ cuộc sống của nhà đầu tư và gia đình. Doanh nghiệp phải có tiềm năng tạo ra lợi nhuận đáng kể vượt quá mức sống của nhà đầu tư trong vòng 5 năm. Nhà đầu tư cũng phải đến Mỹ để phát triển và điều hành doanh nghiệp, có nghĩa là họ phải có vai trò điều hành hoặc giám sát, hoặc sở hữu các kỹ năng chuyên môn cần thiết cho hoạt động của doanh nghiệp.
Lợi thế của visa E-2 so với EB-5
Visa E-2 mang lại một số lợi thế đáng kể so với EB-5, đặc biệt đối với những nhà đầu tư đáp ứng yêu cầu về quốc tịch. Đầu tiên, số tiền đầu tư tối thiểu cho E-2 thường thấp hơn nhiều so với EB-5, giúp tiếp cận được nhiều đối tượng nhà đầu tư hơn. Thứ hai, quy trình xử lý hồ sơ E-2 thường nhanh hơn đáng kể so với EB-5, đôi khi chỉ mất vài tháng thay vì nhiều năm. Thứ ba, nhà đầu tư E-2 được quyền trực tiếp điều hành và quản lý doanh nghiệp của mình, mang lại sự kiểm soát cao hơn đối với khoản đầu tư và chiến lược kinh doanh. Mặc dù E-2 là visa không định cư, nó có thể được gia hạn vô thời hạn miễn là doanh nghiệp vẫn hoạt động hiệu quả và nhà đầu tư vẫn đáp ứng các tiêu chí ban đầu. Điều này cho phép nhà đầu tư và gia đình cư trú tại Mỹ trong thời gian dài. Vợ/chồng của người có visa E-2 cũng được phép làm việc tại Mỹ, và con cái dưới 21 tuổi được phép học tập tại các trường công lập hoặc tư thục. Những lợi ích này làm cho E-2 trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho các doanh nhân muốn mở rộng kinh doanh sang Mỹ mà không cần cam kết một khoản đầu tư lớn như EB-5 ngay lập tức.
Giới hạn và khả năng gia hạn của visa E-2
Mặc dù có nhiều lợi thế, visa E-2 cũng có những giới hạn quan trọng cần được hiểu rõ. Giới hạn chính là E-2 là một visa không định cư, nghĩa là nó không dẫn trực tiếp đến thẻ xanh hoặc quốc tịch Mỹ. Nhà đầu tư và gia đình sẽ phải rời Mỹ nếu doanh nghiệp không còn hoạt động hoặc nếu visa không được gia hạn. Mặc dù có thể được gia hạn vô thời hạn, mỗi lần gia hạn đều yêu cầu nhà đầu tư chứng minh rằng doanh nghiệp vẫn đang hoạt động hiệu quả, tạo ra lợi nhuận và đáp ứng các tiêu chí của visa E-2. Thời hạn cấp visa E-2 ban đầu thường là từ 2 đến 5 năm tùy thuộc vào hiệp ước với quốc gia của nhà đầu tư, và mỗi lần gia hạn sẽ có thời hạn tương tự. Một giới hạn khác là E-2 yêu cầu nhà đầu tư phải duy trì ý định không định cư (nonimmigrant intent). Mặc dù USCIS công nhận rằng ý định này có thể thay đổi theo thời gian, nhưng khi nộp đơn và gia hạn, nhà đầu tư không được có ý định rõ ràng là sẽ ở lại Mỹ vĩnh viễn thông qua các con đường khác. Ngoài ra, như đã đề cập, yêu cầu về quốc tịch là một rào cản lớn đối với công dân Việt Nam nếu họ không có quốc tịch thứ hai từ một quốc gia có hiệp ước E-2 với Hoa Kỳ. Việc tuân thủ liên tục các yêu cầu của visa E-2 đòi hỏi sự giám sát và quản lý doanh nghiệp chặt chẽ, cùng với việc duy trì hồ sơ tài chính và kinh doanh minh bạch, rõ ràng.

Lựa chọn chiến lược: EB-5 hay E-2 – Đâu là con đường phù hợp cho bạn?
Quyết định theo đuổi diện visa EB-5 hay E-2 là một trong những quyết định quan trọng nhất đối với nhà đầu tư nước ngoài khi cân nhắc việc THÀNH LẬP CÔNG TY TẠI MỸ với mục đích định cư hoặc cư trú lâu dài. Mỗi con đường có những yêu cầu, lợi ích và thách thức riêng biệt, đòi hỏi sự phân tích kỹ lưỡng dựa trên tình hình tài chính cá nhân, mục tiêu dài hạn và khả năng chấp nhận rủi ro. Việc hiểu rõ điểm khác biệt cốt lõi giữa hai diện visa này sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra lựa chọn phù hợp nhất với hoàn cảnh của mình.
Điểm khác biệt cốt lõi: Con đường định cư vs. Con đường tạm trú
Sự khác biệt cơ bản nhất giữa visa EB-5 và E-2 nằm ở bản chất của chúng: EB-5 là một con đường định cư trực tiếp dẫn đến thẻ xanh vĩnh viễn, trong khi E-2 là một con đường tạm trú dài hạn thông qua visa không định cư.
EB-5 được thiết kế để cấp quy chế thường trú nhân (thẻ xanh) cho nhà đầu tư và gia đình. Mục tiêu cuối cùng của chương trình này là định cư vĩnh viễn tại Hoa Kỳ. Khi thẻ xanh có điều kiện được loại bỏ và nhà đầu tư nhận thẻ xanh vĩnh viễn, họ có đầy đủ quyền lợi của một thường trú nhân, bao gồm quyền sinh sống, làm việc, học tập ở bất kỳ đâu tại Mỹ và có thể nộp đơn xin quốc tịch sau một thời gian nhất định. Quá trình này không yêu cầu nhà đầu tư phải tiếp tục điều hành doanh nghiệp sau khi đã đáp ứng các yêu cầu về tạo việc làm và loại bỏ điều kiện.
Ngược lại, E-2 là một visa không định cư, cấp quyền tạm trú tại Hoa Kỳ trong một khoảng thời gian nhất định, thường là 2 đến 5 năm mỗi lần gia hạn. Mục tiêu của E-2 là cho phép nhà đầu tư và gia đình cư trú tại Mỹ để phát triển và quản lý doanh nghiệp của họ. Để duy trì tình trạng E-2, nhà đầu tư phải liên tục chứng minh rằng doanh nghiệp của họ vẫn đang hoạt động và tạo ra lợi nhuận đáng kể. E-2 không phải là con đường trực tiếp đến thẻ xanh; nếu muốn định cư vĩnh viễn, nhà đầu tư E-2 sẽ phải tìm kiếm một con đường khác, chẳng hạn như thông qua bảo lãnh gia đình, xin visa lao động EB hoặc chuyển đổi sang EB-5 nếu đủ điều kiện.
Yếu tố quyết định lựa chọn: Tài chính, mục tiêu và tình trạng cá nhân
Việc lựa chọn giữa EB-5 và E-2 phụ thuộc vào nhiều yếu tố cá nhân và kinh tế của nhà đầu tư.
1. Khả năng tài chính: Đây là yếu tố hàng đầu. EB-5 yêu cầu mức đầu tư tối thiểu từ 800.000 USD đến 1.050.000 USD, trong khi E-2 không có mức tối thiểu cụ thể nhưng thường chấp nhận khoản đầu tư thấp hơn đáng kể (thường từ 100.000 USD trở lên, tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp). Nếu nhà đầu tư có nguồn vốn lớn và sẵn sàng cam kết một khoản tiền đáng kể, EB-5 có thể là lựa chọn tối ưu. Nếu nguồn vốn hạn chế hơn nhưng vẫn muốn kinh doanh tại Mỹ, E-2 có thể phù hợp hơn.
2. Mục tiêu di trú: Nếu mục tiêu chính và duy nhất là đạt được thẻ xanh và định cư vĩnh viễn tại Mỹ trong thời gian ngắn nhất có thể, EB-5 là con đường trực tiếp hơn. Nếu mục tiêu là phát triển kinh doanh tại Mỹ trong thời gian dài và không ưu tiên định cư vĩnh viễn ngay lập tức, hoặc muốn có sự linh hoạt để chuyển đổi sau này, E-2 có thể đáp ứng tốt hơn.
3. Quốc tịch: Yếu tố quốc tịch là một rào cản lớn đối với E-2. Chỉ công dân của các quốc gia có hiệp ước với Mỹ mới đủ điều kiện. Đối với công dân Việt Nam, nếu không có quốc tịch thứ hai từ một quốc gia đủ điều kiện, E-2 không phải là lựa chọn trực tiếp. Trong trường hợp này, EB-5 trở thành lựa chọn chính cho con đường đầu tư định cư.
4. Mức độ tham gia kinh doanh: Nhà đầu tư EB-5 thông qua Trung tâm vùng không cần tham gia điều hành hàng ngày. Đầu tư trực tiếp EB-5 hoặc E-2 đều yêu cầu nhà đầu tư tham gia tích cực vào việc quản lý hoặc điều hành doanh nghiệp. Nếu nhà đầu tư muốn toàn quyền kiểm soát doanh nghiệp và tham gia sâu vào hoạt động, E-2 (hoặc EB-5 trực tiếp) sẽ phù hợp. Nếu chỉ muốn đầu tư và ủy thác quản lý, EB-5 thông qua Trung tâm vùng sẽ lý tưởng.
5. Thời gian xử lý: E-2 thường có thời gian xử lý nhanh hơn nhiều so với EB-5, điều này có thể hấp dẫn đối với những người muốn nhanh chóng có mặt tại Mỹ để khởi nghiệp. Tuy nhiên, thời gian xử lý EB-5 có thể thay đổi tùy thuộc vào lượng tồn đọng và quốc tịch của nhà đầu tư.
Khi nào EB-5 là lựa chọn tối ưu
EB-5 là lựa chọn tối ưu khi nhà đầu tư có đủ nguồn vốn từ 800.000 USD đến 1.050.000 USD và mục tiêu cốt lõi là lấy thẻ xanh vĩnh viễn cho bản thân và gia đình. Đây là con đường trực tiếp nhất dẫn đến quy chế thường trú nhân, không yêu cầu gia hạn visa hay duy trì doanh nghiệp một cách liên tục sau khi thẻ xanh vĩnh viễn đã được cấp. EB-5 cũng phù hợp với những nhà đầu tư không muốn tham gia trực tiếp vào việc điều hành doanh nghiệp hàng ngày, đặc biệt khi đầu tư thông qua các Trung tâm vùng đã được phê duyệt. Đối với công dân của các quốc gia không có hiệp ước E-2 với Mỹ, như Việt Nam, EB-5 là một trong số ít các lựa chọn visa đầu tư định cư trực tiếp khả thi. Hơn nữa, những nhà đầu tư có khả năng chứng minh nguồn gốc hợp pháp của số tiền lớn một cách minh bạch và đầy đủ sẽ có lợi thế trong việc đáp ứng yêu cầu của EB-5.
Khi nào E-2 phù hợp hơn
E-2 phù hợp hơn cho các nhà đầu tư là công dân của một quốc gia có hiệp ước E-2 với Hoa Kỳ và mong muốn THÀNH LẬP CÔNG TY TẠI MỸ với mức đầu tư thấp hơn so với EB-5. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những doanh nhân muốn tự mình điều hành và phát triển một doanh nghiệp tại Mỹ, có sự kiểm soát cao đối với hoạt động kinh doanh. E-2 cũng hấp dẫn vì thời gian xử lý nhanh hơn đáng kể, cho phép nhà đầu tư có mặt tại Mỹ sớm để bắt đầu hoạt động. Mặc dù là visa tạm trú, E-2 có thể được gia hạn vô thời hạn, mang lại sự ổn định cho cuộc sống và kinh doanh tại Mỹ trong thời gian dài. Điều này phù hợp với những người muốn sống và làm việc tại Mỹ nhưng chưa ưu tiên việc định cư vĩnh viễn ngay lập tức hoặc muốn linh hoạt trong việc quyết định sau này. Đối với các nhà đầu tư không đủ khả năng tài chính cho EB-5 nhưng vẫn muốn khai thác thị trường Mỹ, E-2 là một lựa chọn tuyệt vời nếu họ đáp ứng được yêu cầu về quốc tịch.
Những lưu ý trọng yếu khi Thành lập công ty tại Mỹ nhằm mục đích định cư
Việc THÀNH LẬP CÔNG TY TẠI MỸ với mục đích định cư là một hành trình đầy hứa hẹn nhưng cũng không kém phần thử thách. Để thành công, nhà đầu tư cần phải có một kế hoạch bài bản, sự chuẩn bị kỹ lưỡng và sự am hiểu sâu sắc về các quy định pháp luật. Bất kể lựa chọn diện visa nào – EB-5 hay E-2 – đều đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt và sự đầu tư nghiêm túc không chỉ về tài chính mà còn về thời gian và công sức. Việc bỏ qua bất kỳ chi tiết nhỏ nào cũng có thể dẫn đến những rủi ro đáng kể, từ việc chậm trễ trong quá trình xin visa đến việc hồ sơ bị từ chối hoàn toàn.
Kế hoạch kinh doanh bền vững và tuân thủ pháp luật
Một trong những yếu tố quan trọng nhất để thành công trong việc THÀNH LẬNG CÔNG TY TẠI MỸ nhằm mục đích định cư là việc xây dựng một kế hoạch kinh doanh bền vững và khả thi. Kế hoạch này không chỉ là một tài liệu hình thức mà còn là kim chỉ nam cho hoạt động của doanh nghiệp và là bằng chứng quan trọng để USCIS đánh giá tính hợp lệ của khoản đầu tư. Kế hoạch kinh doanh phải trình bày rõ ràng mục tiêu của công ty, chiến lược thị trường, phân tích cạnh tranh, cơ cấu quản lý, dự báo tài chính chi tiết (bao gồm doanh thu, chi phí, lợi nhuận) và đặc biệt là khả năng tạo việc làm (đối với EB-5) hoặc khả năng tạo ra lợi nhuận đáng kể (đối với E-2). Kế hoạch cần phải thực tế, có tính thuyết phục cao và được hỗ trợ bởi nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng.
Ngoài ra, việc tuân thủ pháp luật là điều bắt buộc. Nhà đầu tư phải đảm bảo rằng doanh nghiệp của họ tuân thủ tất cả các quy định pháp luật của liên bang, tiểu bang và địa phương của Hoa Kỳ, bao gồm luật lao động, luật thuế, luật bảo vệ người tiêu dùng, luật môi trường và các quy định ngành nghề cụ thể. Bất kỳ sự vi phạm pháp luật nào cũng có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hồ sơ visa và uy tín của nhà đầu tư. Việc duy trì hồ sơ tài chính minh bạch, đóng thuế đầy đủ và đúng hạn là những yếu tố then chốt để chứng minh sự liêm chính và hoạt động hợp pháp của doanh nghiệp. Đặc biệt, việc chứng minh nguồn gốc hợp pháp của số tiền đầu tư là một trong những yêu cầu nghiêm ngặt nhất của USCIS, đòi hỏi nhà đầu tư phải thu thập và trình bày đầy đủ các bằng chứng về tài sản và thu nhập của mình.
Tầm quan trọng của tư vấn pháp lý và tài chính chuyên nghiệp
Với sự phức tạp của luật di trú và kinh doanh tại Hoa Kỳ, việc tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia pháp lý và tài chính là vô cùng cần thiết. Một luật sư di trú có kinh nghiệm về EB-5 và E-2 có thể giúp nhà đầu tư hiểu rõ các yêu cầu của chương trình, chuẩn bị hồ sơ chính xác, đại diện cho họ trong các giao dịch với USCIS và tư vấn về các thách thức pháp lý tiềm ẩn. Luật sư kinh doanh cũng đóng vai trò quan trọng trong việc THÀNH LẬP CÔNG TY TẠI MỸ, soạn thảo các hợp đồng, thỏa thuận kinh doanh và đảm bảo rằng cấu trúc doanh nghiệp phù hợp với mục tiêu của nhà đầu tư và các quy định pháp luật.
Bên cạnh đó, tư vấn tài chính từ các chuyên gia kế toán, kiểm toán viên và cố vấn thuế tại Mỹ là không thể thiếu. Họ sẽ hỗ trợ nhà đầu tư trong việc lập kế hoạch tài chính, quản lý dòng tiền, tuân thủ các quy định về thuế và đảm bảo rằng hồ sơ tài chính của doanh nghiệp minh bạch và đáp ứng các yêu cầu của USCIS. Việc có một đội ngũ chuyên gia vững mạnh sẽ giúp nhà đầu tư giảm thiểu rủi ro, tối ưu hóa cơ hội và tăng khả năng thành công trong quá trình xin visa và định cư.
Chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng
Quá trình xin visa đầu tư đòi hỏi một lượng lớn hồ sơ và bằng chứng, và việc chuẩn bị kỹ lưỡng là yếu tố then chốt quyết định sự thành công. Hồ sơ cần phải chi tiết, đầy đủ, được tổ chức hợp lý và trình bày một cách rõ ràng, dễ hiểu. Đối với hồ sơ EB-5, nhà đầu tư phải cung cấp bằng chứng thuyết phục về nguồn gốc hợp pháp của số tiền đầu tư, bao gồm sao kê ngân hàng, báo cáo tài chính, hợp đồng mua bán tài sản, chứng minh thu nhập, v.v. Kế hoạch kinh doanh phải bao gồm các dự báo tài chính, phân tích thị trường và mô tả chi tiết về cách thức tạo ra 10 việc làm toàn thời gian. Đối với E-2, hồ sơ phải bao gồm bằng chứng về khoản đầu tư đáng kể, chứng minh rằng doanh nghiệp không phải là “biên lai” và có tiềm năng tạo ra lợi nhuận vượt mức sống của nhà đầu tư, cùng với kế hoạch kinh doanh vững chắc. Các giấy tờ cá nhân như hộ chiếu, giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn, lý lịch tư pháp cũng cần được chuẩn bị đầy đủ và dịch thuật công chứng theo yêu cầu. Bất kỳ thiếu sót, sai sót hoặc sự không nhất quán nào trong hồ sơ đều có thể dẫn đến việc yêu cầu bổ sung bằng chứng (RFE – Request for Evidence) hoặc thậm chí là từ chối hồ sơ, làm chậm trễ đáng kể quá trình.
Hiểu rõ rủi ro và thách thức
Việc THÀNH LẬP CÔNG TY TẠI MỸ và theo đuổi các diện visa định cư không phải là không có rủi ro và thách thức. Đầu tiên là rủi ro kinh doanh và đầu tư. Mọi khoản đầu tư đều tiềm ẩn rủi ro, và việc kinh doanh tại Mỹ cũng không ngoại lệ. Thị trường cạnh tranh, biến động kinh tế và những thay đổi trong hành vi tiêu dùng có thể ảnh hưởng đến sự thành công của doanh nghiệp. Đặc biệt đối với EB-5, khoản đầu tư phải “đặt vào rủi ro”, không có bất kỳ sự đảm bảo hoàn vốn nào, có nghĩa là nhà đầu tư có thể mất một phần hoặc toàn bộ số tiền đã đầu tư.
Thứ hai là thách thức về luật pháp di trú. Luật di trú Mỹ rất phức tạp và có thể thay đổi. USCIS có quyền giải thích các quy định và có thể đưa ra các yêu cầu bổ sung mà nhà đầu tư phải đáp ứng. Thời gian xử lý hồ sơ có thể kéo dài hơn dự kiến, và sự chậm trễ này có thể ảnh hưởng đến kế hoạch cá nhân và kinh doanh.
Thứ ba là thách thức về văn hóa và ngôn ngữ. Đối với nhiều nhà đầu tư nước ngoài, việc hòa nhập vào môi trường kinh doanh và văn hóa Mỹ có thể mất thời gian và đòi hỏi sự thích nghi đáng kể. Sự khác biệt về ngôn ngữ, phong cách giao tiếp và quy tắc kinh doanh có thể tạo ra những rào cản ban đầu.
Cuối cùng, việc duy trì tình trạng visa (đặc biệt là E-2) đòi hỏi sự quản lý liên tục và tuân thủ các điều kiện. Đối với EB-5, việc chứng minh tạo việc làm và loại bỏ điều kiện của thẻ xanh là một giai đoạn quan trọng và thường gặp nhiều thách thức. Việc không nắm rõ hoặc không đáp ứng được các yêu cầu này có thể dẫn đến việc mất đi cơ hội định cư.
Tất cả những phân tích về EB-5 và E-2 đều cho thấy rõ ràng rằng việc THÀNH LẬP CÔNG TY TẠI MỸ để định cư là một hành trình có thể nhưng không hề đơn giản, đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng, một kế hoạch chi tiết và sự kiên trì vượt bậc. Quyết định lựa chọn con đường nào, dù là EB-5 với cam kết tài chính lớn và mục tiêu thẻ xanh trực tiếp, hay E-2 với khả năng gia hạn liên tục và sự kiểm soát kinh doanh chặt chẽ hơn, đều phải dựa trên một sự hiểu biết sâu sắc về tình hình tài chính, mục tiêu cá nhân và khả năng chấp nhận rủi ro của từng nhà đầu tư. Mỗi bước đi, từ việc lập kế hoạch kinh doanh đến việc chuẩn bị hồ sơ và tuân thủ các quy định pháp luật, đều cần được thực hiện một cách tỉ mỉ và chuyên nghiệp. Sự hỗ trợ từ các chuyên gia pháp lý và tài chính là không thể thiếu để điều hướng qua mê cung của luật di trú và kinh doanh Mỹ. Cuối cùng, hành trình này không chỉ là việc đầu tư tiền bạc mà còn là một khoản đầu tư vào tương lai, đòi hỏi sự dũng cảm, tầm nhìn và khả năng thích nghi để biến giấc mơ Mỹ thành hiện thực.