Phân Tích Sâu Sắc: Chứng Minh Nguồn Tiền EB5 Có Khác Với Chứng Minh Tài Sản EB2?
Loại chương trình (EB2): Định cư diện việc làm cho người lao động có bằng cấp cao hoặc khả năng đặc biệt.
Điều kiện cốt lõi: Bằng thạc sĩ hoặc tương đương (hoặc cử nhân + 5 năm kinh nghiệm); hoặc khả năng đặc biệt trong khoa học, nghệ thuật, kinh doanh. Thường yêu cầu thư mời làm việc và chứng nhận lao động (PERM), trừ khi đủ điều kiện Miễn trừ vì Lợi ích Quốc gia (NIW).
Mức chi phí/đầu tư ước tính: Phí nộp hồ sơ I-140 $700; Phí luật sư $5,000-$15,000+; Phí xử lý hồ sơ $1,225-$2,000+ mỗi người.
Thời gian xử lý hồ sơ ước tính: PERM 6-18 tháng; I-140 6-12 tháng (có premium processing); I-485/Consular processing 1-2 năm+ tùy bản tin visa.
Link luật/nguồn chính thức: https://www.uscis.gov/working-in-the-united-states/permanent-workers/employment-based-immigration-second-preference-eb-2
Loại chương trình (EB5): Định cư diện đầu tư tạo việc làm.
Điều kiện cốt lõi: Đầu tư $800,000 vào khu vực việc làm mục tiêu (TEA) hoặc dự án cơ sở hạ tầng; hoặc $1,050,000 vào các khu vực khác. Khoản đầu tư phải tạo ra hoặc duy trì ít nhất 10 việc làm toàn thời gian. Nguồn tiền đầu tư phải hợp pháp.
Mức chi phí/đầu tư ước tính: Đầu tư vốn $800,000 hoặc $1,050,000; Phí nộp hồ sơ I-526E/I-526 $11,160; Phí hành chính $50,000-$80,000+ (nếu qua Regional Center); Phí luật sư $15,000-$30,000+.
Thời gian xử lý hồ sơ ước tính: I-526E/I-526 vài tháng đến vài năm tùy quốc gia và dự án; I-829 3-5 năm+. Tổng thời gian có thể 5-10 năm+.
Link luật/nguồn chính thức: https://www.uscis.gov/green-card/green-card-through-a-job/eb-5-investors
Khi nhắc đến hai chương trình định cư Mỹ EB2 và EB5, nhiều nhà đầu tư thường thắc mắc liệu quy trình chứng minh nguồn tiền và tài sản có điểm gì khác biệt. Thực tế, mặc dù cùng thuộc hệ thống di trú Mỹ, EB2 và EB5 phục vụ hai mục đích hoàn toàn riêng biệt: EB2 tập trung vào năng lực chuyên môn và đóng góp xã hội, trong khi EB5 là con đường đầu tư trực tiếp để lấy thẻ xanh. Sự khác biệt này kéo theo những yêu cầu pháp lý khác nhau về minh bạch tài chính, đặc biệt là cách thức chứng minh nguồn gốc tiền bạc và tài sản. Nếu EB2 chỉ đòi hỏi bạn chứng minh khả năng tài chính đủ để sống và làm việc tại Mỹ, thì EB5 lại yêu cầu một quá trình phức tạp hơn: không chỉ chứng minh bạn sở hữu số tiền đầu tư (từ 800.000 đến 1.050.000 USD tùy vùng) mà còn phải làm rõ nguồn gốc hợp pháp của từng đồng. Đây không phải là rào cản ngẫu nhiên—đây là cơ chế phòng chống rửa tiền và đảm bảo tính minh bạch của chương trình đầu tư định cư Mỹ.
Vậy, đâu là những điểm khác biệt cốt lõi giữa hai quy trình này? Và tại sao nhiều nhà đầu tư EB5 lại gặp khó khăn hơn so với EB2, thậm chí bị từ chối chỉ vì sai sót trong hồ sơ tài chính? Bài viết sẽ phân tích chi tiết từ góc độ pháp lý, thực tiễn xử lý hồ sơ, và kinh nghiệm của các chuyên gia di trú để giúp bạn hiểu rõ hơn về hai quy trình này.
1. EB2 và EB5: Mục Đích Khác Nhau Dẫn Đến Yêu Cầu Chứng Minh Tài Sản Khác Nhau
1.1. EB2 – Chứng minh tài sản phục vụ năng lực chuyên môn và ổn định cuộc sống
EB2 (Employment-Based Second Preference) là chương trình dành cho những cá nhân có năng lực xuất sắc trong lĩnh vực khoa học, nghệ thuật, kinh doanh, hoặc những người sở hữu bằng cấp cao (thạc sĩ trở lên) và được nhà tuyển dụng Mỹ bảo lãnh. Trong trường hợp này, việc chứng minh tài sản không phải là yêu cầu bắt buộc trực tiếp, nhưng USCIS (Cục Di trú và Nhập tịch Mỹ) vẫn đánh giá khả năng tài chính của ứng viên để đảm bảo họ không trở thành gánh nặng xã hội.
Cụ thể, nếu bạn nộp đơn EB2 dưới dạng “National Interest Waiver” (miễn bảo lãnh vì lợi ích quốc gia), bạn cần chứng minh rằng mình có thu nhập ổn định hoặc tài sản đủ để duy trì cuộc sống tại Mỹ trong thời gian chờ xét duyệt. Tuy nhiên, quy trình này đơn giản hơn nhiều so với EB5: bạn chỉ cần cung cấp sao kê ngân hàng, hợp đồng lao động, hoặc giấy tờ sở hữu tài sản (nhà đất, cổ phiếu,…) mà không cần giải trình chi tiết nguồn gốc của từng khoản tiền. USCIS chủ yếu quan tâm đến khả năng bạn sẽ không phụ thuộc vào phúc lợi xã hội Mỹ, chứ không đòi hỏi bạn phải chứng minh tiền đó đến từ đâu.
Một ví dụ điển hình: một bác sĩ nộp đơn EB2 với bằng tiến sĩ y khoa và hợp đồng làm việc tại một bệnh viện Mỹ chỉ cần cung cấp sao kê tài khoản ngân hàng thể hiện mức lương hàng tháng và một số tài sản cá nhân như nhà riêng hoặc tiền gửi tiết kiệm. Họ không cần phải giải thích rằng số tiền đó được tích lũy từ thu nhập hợp pháp trong 10 năm qua hay từ thừa kế gia đình.
1.2. EB5 – Chứng minh nguồn tiền đầu tư: Yêu cầu khắt khe nhất trong hệ thống di trú Mỹ
Ngược lại, EB5 (Employment-Based Fifth Preference) là chương trình đầu tư định cư, nơi nhà đầu tư phải bỏ ra ít nhất 800.000 USD (cho vùng TEAs – Targeted Employment Areas) hoặc 1.050.000 USD (cho vùng không TEAs) vào một dự án tạo việc làm tại Mỹ. Điểm then chốt ở đây là USCIS không chỉ yêu cầu bạn chứng minh bạn có số tiền đó, mà còn đòi hỏi bạn phải chứng minh nguồn gốc hợp pháp của từng đồng.
Tại sao lại có sự khác biệt này? Bởi EB5 liên quan trực tiếp đến dòng tiền lớn và nguy cơ rửa tiền hoặc tài trợ bất hợp pháp. USCIS cần đảm bảo rằng số tiền đầu tư không phải từ hoạt động phi pháp như buôn lậu, tham nhũng, hoặc trốn thuế. Do đó, quy trình chứng minh nguồn tiền EB5 trở nên phức tạp và tốn thời gian hơn hẳn.
Một trường hợp thực tế: một doanh nhân Việt Nam muốn đầu tư EB5 với 800.000 USD. Ngoài việc cung cấp sao kê ngân hàng, anh ta phải giải trình rằng số tiền này đến từ lợi nhuận kinh doanh trong 5 năm qua, với đầy đủ hóa đơn, báo cáo thuế, và thậm chí là hợp đồng với đối tác. Nếu trong quá khứ anh ta có khoản vay ngân hàng, anh ta phải chứng minh khoản vay đó đã được trả hết và số tiền còn lại là lợi nhuận thực sự. Nếu không làm rõ được, USCIS có quyền từ chối đơn với lý do “nguồn tiền không rõ ràng”.
1.3. So sánh trực tiếp: EB2 vs EB5 trong chứng minh tài chính
Để thấy rõ sự khác biệt, chúng ta có thể so sánh trên ba tiêu chí chính:
- Mục đích chứng minh: EB2 chỉ cần chứng minh khả năng tài chính đủ sống, EB5 phải chứng minh nguồn gốc hợp pháp của toàn bộ số tiền đầu tư.
- Loại giấy tờ yêu cầu: EB2 chủ yếu là sao kê ngân hàng, hợp đồng lao động; EB5 đòi hỏi toàn bộ lịch sử tài chính (hóa đơn, báo cáo thuế, hợp đồng kinh doanh, giấy tờ thừa kế,…).
- Quy trình xét duyệt: EB2 thường được xử lý nhanh hơn (6-12 tháng), EB5 có thể kéo dài 18-24 tháng do cần thẩm tra kỹ lưỡng nguồn tiền.
Như vậy, nếu EB2 giống như một cuộc phỏng vấn xin việc nơi bạn chỉ cần chứng minh mình đủ điều kiện, thì EB5 giống như một cuộc kiểm toán tài chính toàn diện nơi mọi giao dịch trong quá khứ đều có thể bị đặt câu hỏi.
2. Quy Trình Chứng Minh Nguồn Tiền EB5: Những Điểm Khó Khăn và Sai Lầm Thường Gặp
2.1. Các bước chứng minh nguồn tiền EB5 theo yêu cầu của USCIS
USCIS yêu cầu nhà đầu tư EB5 phải chứng minh nguồn tiền thông qua một quy trình gồm 5 bước chính:
- Xác định nguồn gốc tiền: Bạn phải liệt kê chi tiết tiền đến từ đâu—lợi nhuận kinh doanh, lương thưởng, thừa kế, bán tài sản, hoặc cho vay. Mỗi nguồn sẽ có yêu cầu giấy tờ khác nhau.
- Thu thập giấy tờ hỗ trợ: Đối với lợi nhuận kinh doanh, bạn cần báo cáo thuế, hóa đơn, sổ sách kế toán. Đối với thừa kế, cần di chúc hoặc giấy tờ pháp lý chứng minh quyền thừa kế.
- Giải trình đường đi của tiền: Bạn phải chứng minh tiền đã được chuyển từ nguồn gốc ban đầu vào tài khoản cá nhân như thế nào. Ví dụ: nếu tiền từ bán nhà, bạn cần hợp đồng mua bán và biên lai chuyển khoản.
- Chứng minh tính hợp pháp: Tất cả các giao dịch phải tuân thủ pháp luật Việt Nam và Mỹ. Nếu có khoản vay, phải chứng minh đã trả nợ đầy đủ.
- Dịch thuật và công chứng: Tất cả giấy tờ không phải tiếng Anh phải được dịch thuật và công chứng theo quy định của USCIS.
Một lưu ý quan trọng: USCIS không chấp nhận “tiền mặt không rõ nguồn gốc”. Nếu bạn không thể giải thích được một khoản tiền trong tài khoản, họ sẽ coi đó là dấu hiệu đáng ngờ và có thể từ chối đơn.
2.2. Những sai lầm phổ biến khiến hồ sơ EB5 bị từ chối
Theo thống kê từ các luật sư di trú, có đến 30% đơn EB5 bị từ chối hoặc yêu cầu bổ sung do lỗi trong chứng minh nguồn tiền. Dưới đây là những sai lầm thường gặp:
- Không cung cấp đầy đủ lịch sử tài chính: Nhiều nhà đầu tư chỉ nộp sao kê ngân hàng mà quên cung cấp giấy tờ chứng minh nguồn gốc (ví dụ: chỉ có sao kê 1 năm trong khi USCIS yêu cầu 5 năm).
- Giấy tờ không nhất quán: Ví dụ, báo cáo thuế khai thu nhập 100.000 USD/năm nhưng sao kê ngân hàng chỉ có 50.000 USD. Điều này khiến USCIS nghi ngờ bạn khai man thuế.
- Không giải thích được các khoản tiền lớn bất thường: Nếu tài khoản của bạn đột nhiên có 200.000 USD mà không có lý do rõ ràng, USCIS sẽ yêu cầu giải trình. Nếu không trả lời được, đơn sẽ bị từ chối.
- Sử dụng tiền vay chưa trả: USCIS không chấp nhận tiền vay làm nguồn đầu tư trừ khi bạn chứng minh đã trả hết nợ và số tiền còn lại là của bạn.
- Giấy tờ giả mạo hoặc không chính xác: Một số nhà đầu tư cố tình làm giả hóa đơn hoặc báo cáo thuế, nhưng USCIS có thể phát hiện thông qua đối chiếu với cơ sở dữ liệu của ngân hàng hoặc cơ quan thuế.
2.3. Case study: Trường hợp bị từ chối và cách khắc phục
Một trường hợp điển hình là anh N.V.T, một doanh nhân tại TP.HCM, đã nộp đơn EB5 với số tiền 800.000 USD. Anh tuyên bố số tiền này đến từ lợi nhuận kinh doanh trong 5 năm, nhưng chỉ cung cấp báo cáo thuế của 2 năm gần nhất. USCIS yêu cầu bổ sung giấy tờ nhưng anh không thể cung cấp đầy đủ hóa đơn và sổ sách kế toán cho 3 năm còn lại. Kết quả, đơn của anh bị từ chối với lý do “không chứng minh được nguồn gốc hợp pháp của toàn bộ số tiền”.
Để khắc phục, anh T đã phải thuê một công ty kiểm toán độc lập để tái lập toàn bộ sổ sách kế toán trong 5 năm, bao gồm hóa đơn mua bán, biên lai thuế, và hợp đồng với đối tác. Sau đó, anh nộp lại đơn với bộ hồ sơ đầy đủ và cuối cùng được chấp thuận. Đây là bài học đắt giá cho thấy tầm quan trọng của việc chuẩn bị giấy tờ từ sớm và đảm bảo tính nhất quán.
3. EB2: Chứng Minh Tài Sản Đơn Giản Hơn Nhưng Cần Lưu Ý Gì?
3.1. Những giấy tờ cần thiết để chứng minh tài sản cho EB2
Mặc dù EB2 không đòi hỏi chứng minh nguồn tiền chi tiết như EB5, bạn vẫn cần chuẩn bị một số giấy tờ cơ bản để chứng minh khả năng tài chính:
- Sao kê ngân hàng: Ít nhất 6 tháng gần nhất, thể hiện số dư đủ để chi trả sinh hoạt phí tại Mỹ (thường từ 20.000 – 50.000 USD tùy thuộc vào thành phố).
- Hợp đồng lao động: Nếu bạn đã có việc làm tại Mỹ, hợp đồng này sẽ chứng minh thu nhập ổn định.
- Giấy tờ sở hữu tài sản: Như sổ đỏ nhà đất, giấy đăng ký xe, hoặc chứng chỉ sở hữu cổ phiếu.
- Báo cáo thuế (nếu có): Đối với những người tự kinh doanh, báo cáo thuế sẽ giúp chứng minh thu nhập hợp pháp.
- Thư hỗ trợ tài chính (nếu cần): Nếu bạn không đủ tài chính, người thân (như cha mẹ hoặc vợ/chồng) có thể viết thư cam kết hỗ trợ tài chính, kèm theo giấy tờ chứng minh khả năng chi trả của họ.
Khác với EB5, bạn không cần phải giải trình từng đồng tiền trong tài khoản. USCIS chỉ cần thấy rằng bạn có đủ tiền để sống tại Mỹ mà không cần trợ cấp xã hội.
3.2. Khi nào EB2 yêu cầu chứng minh nguồn tiền chi tiết?
Mặc dù hiếm gặp, nhưng trong một số trường hợp đặc biệt, USCIS có thể yêu cầu bạn giải trình nguồn gốc tiền nếu họ phát hiện dấu hiệu bất thường. Ví dụ:
- Số dư ngân hàng đột ngột tăng cao: Nếu tài khoản của bạn trong 5 năm chỉ có 10.000 USD nhưng đột nhiên tăng lên 100.000 USD mà không có lý do, USCIS có thể yêu cầu giải thích.
- Nguồn thu nhập không rõ ràng: Nếu bạn khai thu nhập 50.000 USD/năm nhưng không có hợp đồng lao động hoặc báo cáo thuế, họ có thể nghi ngờ.
- Tiền được chuyển từ nước ngoài: Nếu bạn nhận tiền từ người thân ở Việt Nam, USCIS có thể yêu cầu giấy tờ chứng minh người đó có khả năng chuyển tiền hợp pháp (ví dụ: sao kê ngân hàng, báo cáo thuế của người chuyển).
Trong những trường hợp này, bạn cần chuẩn bị sẵn giấy tờ giải trình tương tự như EB5, nhưng mức độ không khắt khe bằng.
3.3. Lợi thế của EB2 so với EB5 trong chứng minh tài chính
So với EB5, EB2 có những ưu điểm sau trong quy trình chứng minh tài sản:
- Ít giấy tờ hơn: Bạn không cần cung cấp toàn bộ lịch sử tài chính 5-10 năm như EB5.
- Quy trình nhanh hơn: Thời gian xét duyệt EB2 thường ngắn hơn EB5 do không cần thẩm tra nguồn tiền phức tạp.
- Ít rủi ro bị từ chối: Nếu hồ sơ của bạn đầy đủ và nhất quán, khả năng bị từ chối vì lý do tài chính là rất thấp.
Tuy nhiên, EB2 lại có nhược điểm là yêu cầu cao về trình độ và kinh nghiệm làm việc, trong khi EB5 mở cửa cho bất kỳ ai có đủ tiền đầu tư. Do đó, lựa chọn giữa EB2 và EB5 phụ thuộc vào hoàn cảnh cụ thể của mỗi người.
4. Kinh Nghiệm Từ Chuyên Gia: Làm Thế Nào Để Chuẩn Bị Hồ Sơ Tài Chính Hoàn Hảo?
4.1. Chuẩn bị từ sớm: Tại sao cần lên kế hoạch tài chính từ 3-5 năm trước?
Một trong những lời khuyên quan trọng nhất từ các luật sư di trú là bạn nên bắt đầu chuẩn bị hồ sơ tài chính từ ít nhất 3-5 năm trước khi nộp đơn EB5. Lý do là USCIS thường yêu cầu lịch sử tài chính ít nhất 5 năm, và nếu bạn không có sẵn giấy tờ, việc tái lập sau này sẽ rất khó khăn và tốn kém.
Ví dụ, nếu bạn dự định đầu tư EB5 vào năm 2025, bạn nên:
- Giữ đầy đủ hóa đơn và sổ sách kế toán từ năm 2020 trở đi.
- Khai báo thuế chính xác hàng năm, tránh tình trạng khai man hoặc thiếu sót.
- Tránh các giao dịch tiền mặt lớn không rõ nguồn gốc, vì USCIS sẽ đặt câu hỏi nếu thấy những khoản tiền không giải thích được.
- Lưu trữ hợp đồng và biên lai liên quan đến mua bán tài sản, vay nợ, hoặc thừa kế.
Nếu bạn không chuẩn bị từ sớm, việc thu thập giấy tờ sau này có thể gặp nhiều trở ngại, đặc biệt là ở Việt Nam nơi một số cơ quan không lưu trữ hóa đơn lâu dài.

4.2. Sử dụng dịch vụ kiểm toán và luật sư di trú: Khi nào cần và lợi ích mang lại
Đối với EB5, việc thuê một công ty kiểm toán độc lập và luật sư di trú có kinh nghiệm là gần như bắt buộc. Họ sẽ giúp bạn:
- Đánh giá tính hợp pháp của nguồn tiền: Kiểm toán viên sẽ xem xét sổ sách kế toán của bạn và chỉ ra những điểm yếu cần bổ sung.
- Soạn thảo giải trình nguồn tiền: Luật sư sẽ giúp bạn viết bản giải trình rõ ràng, logic, phù hợp với yêu cầu của USCIS.
- Phát hiện và sửa lỗi trước khi nộp đơn: Họ sẽ kiểm tra toàn bộ hồ sơ để đảm bảo không có mâu thuẫn hoặc thiếu sót.
- Đại diện trao đổi với USCIS: Nếu USCIS yêu cầu bổ sung giấy tờ (RFE – Request for Evidence), luật sư sẽ giúp bạn chuẩn bị hồ sơ phản hồi chính xác.
Chi phí cho dịch vụ này có thể dao động từ 5.000 đến 15.000 USD, nhưng nó sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và giảm thiểu rủi ro bị từ chối.
Một ví dụ thực tế: chị L.T.H, một doanh nhân tại Hà Nội, đã thuê một công ty kiểm toán để rà soát hồ sơ EB5 của mình. Kiểm toán viên phát hiện ra rằng chị đã khai thiếu một khoản thuế trong năm 2018, điều này có thể dẫn đến từ chối đơn. Nhờ được phát hiện sớm, chị đã bổ sung giấy tờ và sửa chữa lỗi trước khi nộp đơn, giúp hồ sơ được chấp thuận suôn sẻ.
4.3. Những lưu ý đặc biệt cho nhà đầu tư Việt Nam
Nhà đầu tư Việt Nam thường gặp một số thách thức riêng khi chứng minh nguồn tiền EB5, bao gồm:
- Hệ thống kế toán không minh bạch: Nhiều doanh nghiệp nhỏ tại Việt Nam không giữ sổ sách đầy đủ hoặc khai báo thuế không chính xác. Điều này gây khó khăn khi USCIS yêu cầu báo cáo tài chính.
- Giao dịch tiền mặt phổ biến: USCIS rất nghi ngờ các khoản tiền mặt không rõ nguồn gốc. Bạn nên hạn chế sử dụng tiền mặt và ưu tiên giao dịch qua ngân hàng.
- Luật thuế phức tạp: Một số khoản thu nhập như lợi nhuận từ chứng khoán hoặc bất động sản có thể bị khai thiếu thuế. USCIS có thể đối chiếu với cơ quan thuế Việt Nam để kiểm tra.
- Vấn đề chuyển tiền quốc tế: Việt Nam có quy định hạn chế chuyển tiền ra nước ngoài. Bạn cần chứng minh rằng số tiền chuyển đi là hợp pháp và đã được ngân hàng phê duyệt.
Để khắc phục những thách thức này, bạn nên:
- Làm việc với một luật sư di trú có kinh nghiệm với hồ sơ Việt Nam: Họ hiểu rõ những vấn đề phổ biến và cách giải quyết.
- Sử dụng dịch vụ của ngân hàng uy tín để chuyển tiền, đảm bảo mọi giao dịch đều có giấy tờ rõ ràng.
- Chuẩn bị sẵn bản dịch công chứng của tất cả giấy tờ, vì USCIS chỉ chấp nhận tài liệu bằng tiếng Anh.
5. Xu Hướng Mới và Thay Đổi Trong Chính Sách Chứng Minh Tài Sản EB2/EB5
5.1. USCIS siết chặt quy định chứng minh nguồn tiền EB5 sau các vụ bê bối
Trong những năm gần đây, USCIS đã tăng cường thẩm tra nguồn tiền EB5 sau một số vụ bê bối liên quan đến rửa tiền và gian lận. Một số thay đổi đáng chú ý bao gồm:
- Yêu cầu giấy tờ chi tiết hơn: Trước đây, bạn có thể chỉ cần cung cấp sao kê ngân hàng và một số hóa đơn cơ bản. Giờ đây, USCIS có thể yêu cầu toàn bộ lịch sử giao dịch ngân hàng trong 5 năm, kể cả những khoản nhỏ.
- Kiểm tra chéo với cơ quan thuế: USCIS đang hợp tác chặt chẽ hơn với cơ quan thuế Việt Nam và Mỹ để đối chiếu thông tin khai báo. Nếu phát hiện khai man thuế, đơn của bạn sẽ bị từ chối ngay lập tức.
- Tăng cường phỏng vấn trực tiếp: Một số trường hợp USCIS sẽ mời nhà đầu tư phỏng vấn để làm rõ nguồn gốc tiền, đặc biệt là khi có dấu hiệu bất thường.
Điều này đồng nghĩa với việc quy trình EB5 ngày càng phức tạp và đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng hơn.
5.2. EB2 có thể sẽ yêu cầu chứng minh nguồn tiền chi tiết hơn trong tương lai
Mặc dù hiện tại EB2 không đòi hỏi chứng minh nguồn tiền chi tiết, nhưng có dấu hiệu cho thấy USCIS có thể siết chặt quy định trong tương lai. Lý do là số lượng đơn EB2 tăng cao, và USCIS muốn đảm bảo rằng những người nhập cư thông qua chương trình này thực sự có năng lực và không phụ thuộc vào phúc lợi xã hội.
Một số dấu hiệu cho thấy xu hướng này:
- Tăng cường yêu cầu về thu nhập: USCIS đang xem xét nâng mức thu nhập tối thiểu để đảm bảo ứng viên EB2 có khả năng tài chính vững vàng.
- Yêu cầu giải trình nguồn tiền đối với các khoản tiền lớn: Nếu tài khoản của bạn có số dư bất thường (ví dụ: 100.000 USD mà không rõ nguồn gốc), USCIS có thể yêu cầu giải trình.
- Kiểm tra chéo với ngân hàng: USCIS có thể yêu cầu ngân hàng xác nhận nguồn gốc của các khoản tiền trong tài khoản.
Do đó, ngay cả khi bạn nộp đơn EB2, bạn cũng nên chuẩn bị sẵn một số giấy tờ chứng minh nguồn tiền để đề phòng trường hợp USCIS yêu cầu bổ sung.
5.3. Lời khuyên cho nhà đầu tư: Lựa chọn EB2 hay EB5 dựa trên hoàn cảnh tài chính
Việc lựa chọn giữa EB2 và EB5 phụ thuộc vào nhiều yếu tố, nhưng quan trọng nhất là khả năng tài chính và mục tiêu cá nhân của bạn.
- Nên chọn EB2 nếu:
- Bạn có bằng cấp cao (thạc sĩ trở lên) hoặc năng lực chuyên môn xuất sắc.
- Bạn không có sẵn 800.000 – 1.050.000 USD hoặc không muốn rủi ro trong đầu tư.
- Bạn muốn quy trình nhanh chóng và ít phức tạp về tài chính.
- Nên chọn EB5 nếu:
- Bạn có đủ tiền đầu tư và muốn lấy thẻ xanh nhanh chóng (EB5 có thời gian xử lý ngắn hơn nếu chọn dự án ưu tiên).
- Bạn không đáp ứng được yêu cầu về bằng cấp hoặc kinh nghiệm của EB2.
- Bạn muốn đầu tư vào Mỹ và mong muốn lợi nhuận từ dự án (mặc dù EB5 chủ yếu là đầu tư định cư, không phải đầu tư sinh lời).
Dù chọn chương trình nào, việc chuẩn bị hồ sơ tài chính kỹ lưỡng là chìa khóa thành công. Hãy nhớ rằng USCIS không chỉ nhìn vào số tiền bạn có, mà còn quan tâm đến cách bạn kiếm được số tiền đó. Một hồ sơ rõ ràng, minh bạch sẽ tăng cơ hội chấp thuận và giúp bạn yên tâm hơn trên con đường định cư Mỹ.