EB-3 là gì? So sánh EB-3 với EB-2, EB-5 trong 2025
Loại chương trình: Định cư Mỹ diện làm việc, ưu tiên thứ ba (Employment-Based, Third Preference) dành cho các chuyên gia (Professionals), lao động có tay nghề (Skilled Workers) và các loại lao động khác (Other Workers/Unskilled Workers). Yêu cầu có đề nghị công việc từ nhà tuyển dụng tại Mỹ và nhà tuyển dụng phải chứng minh không có lao động Mỹ đủ điều kiện thông qua quy trình Chứng nhận Lao động (PERM Labor Certification).
Điều kiện cốt lõi:
- Có đề nghị việc làm toàn thời gian, vĩnh viễn từ một nhà tuyển dụng tại Mỹ.
- Nhà tuyển dụng phải trải qua quy trình Chứng nhận Lao động (PERM) của Bộ Lao động Hoa Kỳ để chứng minh không có lao động Mỹ đủ điều kiện, sẵn sàng và có thể làm công việc đó.
- Đối với chuyên gia: Có bằng cử nhân của Mỹ (hoặc bằng cấp nước ngoài tương đương) và công việc yêu cầu bằng cấp đó.
- Đối với lao động có tay nghề: Có ít nhất 2 năm kinh nghiệm làm việc hoặc đào tạo cho công việc đó, không phải công việc thời vụ hoặc tạm thời.
- Đối với các loại lao động khác: Có ít hơn 2 năm kinh nghiệm hoặc đào tạo cho công việc đó, không phải công việc thời vụ hoặc tạm thời.
Mức chi phí/đầu tư ước tính:
- Phí nộp đơn I-140 cho USCIS: $700 (do nhà tuyển dụng trả).
- Phí nộp đơn I-485 (Điều chỉnh tình trạng) hoặc DS-260 (Visa định cư): $345 (DS-260), $1,225 (I-485 bao gồm phí sinh trắc học).
- Phí luật sư: $5,000 – $15,000+ (bao gồm PERM, I-140, I-485/DS-260).
- Chi phí quảng cáo tuyển dụng cho PERM: Vài trăm đến vài nghìn đô la (do nhà tuyển dụng trả).
- Phí khám sức khỏe: $200 – $500.
- Tổng chi phí ước tính có thể từ $8,000 đến $20,000+ (chưa bao gồm chi phí đi lại nếu phỏng vấn ở nước ngoài).
Thời gian xử lý hồ sơ ước tính:
- Chứng nhận Lao động (PERM): 6 – 18 tháng (có thể lâu hơn nếu bị kiểm tra).
- Đơn I-140: 6 – 12 tháng (xử lý thông thường), 15 ngày (xử lý ưu tiên, có thêm phí).
- Thời gian chờ theo lịch Visa Bulletin (Priority Date): Có thể từ vài tháng đến nhiều năm, thậm chí hơn 10 năm tùy thuộc vào quốc tịch và diện lao động (đặc biệt đối với lao động phổ thông và một số quốc gia như Trung Quốc, Ấn Độ).
- Điều chỉnh tình trạng (I-485) hoặc xử lý lãnh sự (DS-260): 6 – 24 tháng (sau khi ngày ưu tiên trở nên hiện hành).
- Tổng thời gian ước tính: Từ 2 năm (nếu ngày ưu tiên hiện hành) đến hơn 10 năm (nếu có tồn đọng hồ sơ lớn).
Link luật/nguồn chính thức:
- Cục Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (USCIS): https://www.uscis.gov/working-in-the-us/permanent-workers/employment-based-immigration-third-preference-eb-3
- Bộ Lao động Hoa Kỳ (DOL) về PERM: https://www.dol.gov/agencies/eta/foreign-labor/programs/perm
- Lịch Visa Bulletin của Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ (DOS): https://travel.state.gov/content/travel/en/legal/visa-law1/visa-bulletin.html
Khi nhắc đến con đường định cư Mỹ thông qua việc làm, EB-3 luôn là lựa chọn được nhiều người lao động quốc tế quan tâm bởi tính phổ thông và điều kiện tiếp cận dễ dàng hơn so với các diện khác. EB-3, hay còn gọi là diện lao động tay nghề thấp, không yêu cầu bằng cấp cao hay thành tích đặc biệt, chỉ cần chứng minh khả năng làm việc ổn định và đáp ứng nhu cầu tuyển dụng từ nhà tuyển dụng Mỹ. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ bản chất của EB-3, cũng như sự khác biệt so với EB-2 (diện lao động tay nghề cao) và EB-5 (diện đầu tư định cư). Năm 2025, với những thay đổi trong chính sách nhập cư và tình hình thị trường lao động Mỹ, việc so sánh ba diện này trở nên quan trọng hơn bao giờ hết, đặc biệt khi thời gian chờ đợi và yêu cầu pháp lý có thể thay đổi đáng kể. Nếu bạn đang cân nhắc giữa các lựa chọn định cư, bài viết này sẽ giúp làm rõ những ưu nhược điểm của từng diện, từ đó đưa ra quyết định phù hợp với hoàn cảnh và mục tiêu cá nhân.
EB-3 là gì? Đối tượng và điều kiện áp dụng trong 2025
EB-3 (Employment-Based Third Preference) là diện định cư Mỹ dành cho lao động tay nghề thấp, lao động chuyên môn và lao động không tay nghề. Đây là diện phổ biến nhất trong chương trình định cư Mỹ dựa trên việc làm, bởi nó không đòi hỏi trình độ học vấn quá cao hay kinh nghiệm đặc biệt như EB-2. Theo quy định của Sở Nhập tịch và Di trú Hoa Kỳ (USCIS), EB-3 được chia thành ba phân nhóm chính:
Lao động tay nghề (Skilled Workers)
Đây là nhóm yêu cầu ứng viên phải có ít nhất 2 năm kinh nghiệm làm việc hoặc đào tạo chuyên môn liên quan đến công việc được tuyển dụng tại Mỹ. Công việc phải đòi hỏi tay nghề và không thể được thực hiện bởi lao động không qua đào tạo. Ví dụ: thợ cơ khí, đầu bếp chuyên nghiệp, kỹ thuật viên y tế. Trong năm 2025, USCIS dự kiến sẽ siết chặt hơn trong việc xác minh kinh nghiệm làm việc, đặc biệt là đối với những ngành nghề có nhu cầu tuyển dụng cao nhưng dễ bị lừa đảo như xây dựng hoặc dịch vụ.
Lao động chuyên môn (Professionals)
Nhóm này dành cho những người có bằng cử nhân hoặc tương đương, và công việc yêu cầu bằng cấp đó. Không giống như EB-2, bằng cấp của EB-3 không cần phải là thạc sĩ trở lên, nhưng phải phù hợp với vị trí tuyển dụng. Ví dụ: kế toán viên, giáo viên tiểu học, hoặc kỹ sư có bằng cử nhân. Một lưu ý quan trọng trong 2025 là USCIS có thể yêu cầu bổ sung giấy tờ chứng minh bằng cấp được công nhận tại Mỹ, đặc biệt với những bằng cấp từ các quốc gia không nằm trong danh sách ưu tiên.
Lao động không tay nghề (Unskilled Workers)
Đây là nhóm có điều kiện dễ dàng nhất, chỉ yêu cầu ứng viên có khả năng làm những công việc không đòi hỏi đào tạo hoặc kinh nghiệm đặc biệt, như phục vụ nhà hàng, lao công, hoặc công nhân nông trại. Tuy nhiên, thời gian xử lý hồ sơ cho nhóm này thường lâu hơn do hạn ngạch visa hàng năm bị giới hạn và số lượng đăng ký đông. Trong bối cảnh thị trường lao động Mỹ 2025, nhóm này có thể gặp khó khăn hơn khi chính phủ ưu tiên các lao động tay nghề cao để đáp ứng nhu cầu phục hồi kinh tế sau đại dịch.
Quy trình nộp đơn EB-3 trong 2025
Quy trình nộp đơn EB-3 bao gồm ba bước chính: nộp đơn xin chứng nhận lao động (PERM), nộp đơn I-140, và nộp đơn điều chỉnh tình trạng (I-485) hoặc xin visa định cư. Trong năm 2025, bước PERM dự kiến sẽ có những thay đổi nhỏ về thời gian xử lý do USCIS tăng cường kiểm tra chống gian lận. Ứng viên cần chuẩn bị sớm các giấy tờ như hợp đồng lao động, bằng cấp, và thư mời làm việc từ nhà tuyển dụng Mỹ. Một điểm mới là USCIS có thể yêu cầu phỏng vấn trực tiếp với nhà tuyển dụng để xác minh tính xác thực của vị trí tuyển dụng, đặc biệt đối với các công ty nhỏ hoặc mới thành lập.
Ưu và nhược điểm của EB-3 so với các diện khác
EB-3 có ưu điểm lớn nhất là điều kiện dễ dàng hơn so với EB-2 và EB-5, phù hợp với đa số lao động quốc tế. Chi phí nộp đơn cũng thấp hơn đáng kể, không đòi hỏi khoản đầu tư lớn như EB-5. Tuy nhiên, nhược điểm lớn nhất của EB-3 là thời gian chờ đợi lâu, đặc biệt với ứng viên từ các quốc gia có số lượng đăng ký cao như Ấn Độ, Trung Quốc, hoặc Việt Nam. Trong 2025, thời gian chờ đợi dự kiến vẫnéo dài do hạn ngạch visa không tăng kịp với nhu cầu. Ngoài ra, EB-3 không cho phép mang theo người thân ngoài vợ/chồng và con dưới 21 tuổi, trong khi EB-2 và EB-5 có thể linh hoạt hơn trong một số trường hợp.
So sánh EB-3 và EB-2: Nên chọn diện nào trong 2025?
EB-2 (Employment-Based Second Preference) là diện định cư dành cho lao động tay nghề cao, bao gồm những người có bằng thạc sĩ trở lên hoặc có khả năng đặc biệt trong lĩnh vực khoa học, nghệ thuật, hoặc kinh doanh. So với EB-3, EB-2 có nhiều ưu thế nhưng cũng đòi hỏi điều kiện khắt khe hơn.
Điều kiện và ưu điểm của EB-2
EB-2 yêu cầu ứng viên phải có bằng thạc sĩ hoặc tương đương, hoặc có thành tích nổi bật trong lĩnh vực của mình (ví dụ: giải thưởng quốc tế, đóng góp khoa học, hoặc bằng sáng chế). Một lợi thế lớn của EB-2 là thời gian xử lý hồ sơ nhanh hơn EB-3, đặc biệt nếu ứng viên đến từ các quốc gia không bị quá tải hạn ngạch như Việt Nam. Trong 2025, EB-2 dự kiến sẽ được ưu tiên hơn trong việc cấp visa do Mỹ cần thu hút nhân tài để cạnh tranh với các quốc gia khác như Canada hoặc Úc.
Nhược điểm của EB-2 so với EB-3
Mặc dù EB-2 có thời gian chờ đợi ngắn hơn, nhưng điều kiện khắt khe làm cho nhiều người không đủ tiêu chuẩn. Chi phí chuẩn bị hồ sơ cũng cao hơn do yêu cầu nhiều giấy tờ chuyên môn, chẳng hạn như thư giới thiệu từ chuyên gia trong ngành, hoặc bằng chứng về thành tích cá nhân. Ngoài ra, nếu ứng viên không có bằng thạc sĩ, họ phải chứng minh khả năng đặc biệt, điều này không phải ai cũng làm được. Trong bối cảnh 2025, khi cạnh tranh việc làm tại Mỹ ngày càng gay gắt, EB-2 có thể trở nên khó khăn hơn với những ứng viên không có hồ sơ nổi bật.
EB-2 có phù hợp với bạn không?
Nếu bạn có bằng thạc sĩ hoặc thành tích nổi trội trong công việc, EB-2 chắc chắn là lựa chọn tốt hơn EB-3 vì thời gian chờ đợi ngắn và cơ hội định cư cao. Tuy nhiên, nếu bạn chỉ có bằng cử nhân hoặc kinh nghiệm làm việc thông thường, EB-3 vẫn là con đường khả thi hơn. Một xu hướng mới trong 2025 là nhiều nhà tuyển dụng Mỹ sẵn sàng tài trợ EB-2 cho ứng viên tiềm năng nếu họ đáp ứng được yêu cầu, vì vậy bạn nên thủ thỉ với nhà tuyển dụng về khả năng nâng cấp từ EB-3 lên EB-2 nếu có cơ hội.
EB-5 so với EB-3: Đầu tư định cư hay lao động định cư?
EB-5 (Employment-Based Fifth Preference) là diện định cư Mỹ thông qua đầu tư, hoàn toàn khác biệt với EB-3 về bản chất. EB-5 yêu cầu ứng viên đầu tư một khoản tiền nhất định vào một dự án tại Mỹ và tạo ra việc làm cho người lao động bản địa. So với EB-3, EB-5 có những ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với những đối tượng khác nhau.
Điều kiện và quy trình EB-5 trong 2025
Để đủ điều kiện EB-5, ứng viên phải đầu tư ít nhất 1.05 triệu USD vào một dự án thương mại mới, hoặc 800.000 USD nếu dự án nằm trong khu vực có tỷ lệ thất nghiệp cao (TEA). Khoản đầu tư phải tạo ra ít nhất 10 việc làm toàn thời gian cho người Mỹ trong vòng 2 năm. Quy trình EB-5 bao gồm nộp đơn I-526, nhận thẻ xanh có điều kiện, và sau 2 năm nộp đơn I-829 để loại bỏ điều kiện. Trong 2025, USCIS dự kiến sẽ tăng cường kiểm tra tính hợp pháp của các dự án EB-5 để ngăn chặn gian lận, đặc biệt là các dự án ở các bang như California hoặc New York.
So sánh thời gian và chi phí giữa EB-5 và EB-3
EB-5 có thời gian xử lý nhanh hơn EB-3 nếu dự án đầu tư được USCIS phê duyệt suôn sẻ. Tuy nhiên, chi phí đầu tư ban đầu của EB-5 rất cao, không phải ai cũng có khả năng đáp ứng. Trong khi đó, EB-3 không đòi hỏi khoản đầu tư nào ngoài chi phí nộp đơn và phí pháp lý. Một điểm cộng của EB-5 là ứng viên không cần phải có việc làm tại Mỹ, trong khi EB-3 bắt buộc phải có hợp đồng lao động từ nhà tuyển dụng. Điều này làm cho EB-5 phù hợp với những người muốn định cư nhưng không muốn phụ thuộc vào một công việc cụ thể.
EB-5 có phải lựa chọn tốt hơn EB-3?
EB-5 phù hợp với những người có tài chính mạnh và muốn định cư nhanh chóng mà không cần qua quá trình tìm việc làm phức tạp. Tuy nhiên, rủi ro của EB-5 là khoản đầu tư có thể không sinh lời như kỳ vọng, hoặc dự án thất bại dẫn đến mất thẻ xanh. EB-3, mặc dù chậm hơn, nhưng an toàn hơn về mặt pháp lý và không đòi hỏi vốn lớn. Trong 2025, với tình hình kinh tế Mỹ còn nhiều bất ổn, EB-5 có thể trở nên rủi ro hơn nếu lựa chọn dự án không cẩn thận. Do đó, nếu bạn không có kinh nghiệm đầu tư, EB-3 vẫn là lựa chọn ổn định hơn.

Xu hướng định cư Mỹ 2025: EB-3, EB-2, hay EB-5?
Năm 2025 được dự báo sẽ có nhiều thay đổi trong chính sách định cư Mỹ, ảnh hưởng trực tiếp đến ba diện EB-3, EB-2, và EB-5. Dưới đây là những xu hướng chính cần lưu ý khi lựa chọn con đường định cư phù hợp.
Thay đổi trong chính sách hạn ngạch visa
Hạn ngạch visa hàng năm cho các diện định cư dựa trên việc làm vẫn giữ nguyên ở mức 140.000 visa, nhưng cách phân bổ có thể thay đổi. EB-2 và EB-3 có thể được ưu tiên hơn nếu Chính phủ Mỹ muốn thu hút nhân tài và lao động tay nghề cao để phục hồi kinh tế. Điều này đồng nghĩa với việc thời gian chờ đợi cho EB-3 có thể kéo dài hơn, đặc biệt với ứng viên từ các quốc gia đông dân như Ấn Độ hoặc Trung Quốc. Ngược lại, EB-5 có thể được nới lỏng hạn ngạch nếu Mỹ muốn thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
Ảnh hưởng của tình hình kinh tế Mỹ đến EB-3 và EB-2
Nền kinh tế Mỹ năm 2025 dự kiến sẽ tiếp tục phục hồi sau đại dịch, nhưng một số ngành như công nghệ, y tế, và năng lượng sẽ có nhu cầu lao động cao hơn. Điều này có lợi cho ứng viên EB-2 vì các công ty sẵn sàng tài trợ visa cho nhân tài. Ngược lại, EB-3 có thể gặp khó khăn hơn nếu thị trường lao động bão hòa với lao động tay nghề thấp. Các ngành như xây dựng, dịch vụ ăn uống, hoặc nông nghiệp có thể giảm tuyển dụng do tự động hóa hoặc suy thoái kinh tế cục bộ.
EB-5 trong bối cảnh lạm phát và lãi suất cao
Lạm phát và lãi suất cao tại Mỹ năm 2025 có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của các dự án EB-5. Nhiều dự án bất động sản hoặc khởi nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc huy động vốn, dẫn đến rủi ro cho nhà đầu tư. USCIS cũng có thể siết chặt việc phê duyệt các dự án ở những khu vực không thực sự cần đầu tư. Do đó, nếu chọn EB-5, ứng viên nên ưu tiên các dự án có uy tín, đã được USCIS phê duyệt trước đó, và có cam kết rõ ràng về việc làm.
Lựa chọn nào phù hợp với bạn trong 2025?
Nếu bạn là lao động phổ thông với bằng cử nhân hoặc kinh nghiệm làm việc vừa phải, EB-3 vẫn là lựa chọn hợp lý nhất mặc dù thời gian chờ đợi dài. Nếu bạn có bằng thạc sĩ hoặc thành tích nổi bật, EB-2 sẽ tiết kiệm thời gian và tăng cơ hội định cư. Còn nếu bạn có tài chính mạnh và sẵn sàng chấp nhận rủi ro, EB-5 có thể là con đường nhanh chóng, nhưng cần cân nhắc kỹ lưỡng. Một xu hướng mới trong 2025 là nhiều người kết hợp giữa EB-3 và EB-2 bằng cách nâng cao trình độ học vấn hoặc kinh nghiệm làm việc trong khi chờ đợi EB-3, nhằm tăng cơ hội chuyển sang diện ưu tiên hơn.
Câu chuyện thực tế: Trải nghiệm định cư qua EB-3, EB-2, và EB-5
Những câu chuyện thực tế từ những người đã định cư Mỹ qua các diện EB-3, EB-2, và EB-5 có thể giúp bạn hình dung rõ hơn về quá trình và thách thức của từng con đường.
Trường hợp EB-3 thành công sau 5 năm chờ đợi
Anh Nguyễn Văn A, một kỹ sư cơ khí từ Việt Nam, đã định cư Mỹ thành công qua diện EB-3 sau 5 năm chờ đợi. Anh bắt đầu với vị trí kỹ thuật viên tại một công ty sản xuất ở Texas. Mặc dù quá trình lâu dài và phải đối mặt với nhiều thủ tục pháp lý phức tạp, anh A cho biết EB-3 là lựa chọn phù hợp vì anh không có bằng thạc sĩ và không muốn đầu tư lớn như EB-5. Anh khuyên những người đi theo con đường này nên kiên nhẫn và chuẩn bị tài chính cho các khoản phí pháp lý phát sinh, đặc biệt là phí luật sư và phí nộp đơn điều chỉnh tình trạng.
EB-2: Con đường nhanh chóng cho bác sĩ trẻ
Chị Trần Thị B, một bác sĩ nội trú tại Mỹ, đã chuyển từ visa J-1 sang EB-2 nhờ bằng thạc sĩ y khoa và thành tích nghiên cứu. Chị B chia sẻ rằng EB-2 giúp chị tiết kiệm được 3 năm so với EB-3, và quá trình nộp đơn cũng đơn giản hơn vì chị đã có sẵn hợp đồng làm việc từ bệnh viện. Chị nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng hồ sơ chuyên môn ngay từ khi còn là sinh viên hoặc thực tập sinh tại Mỹ, vì điều này sẽ giúp tăng cơ hội được nhà tuyển dụng tài trợ EB-2.
EB-5: Rủi ro và thành công từ đầu tư bất động sản
Anh Lê Văn C, một doanh nhân từ Hà Nội, đã lựa chọn EB-5 với khoản đầu tư 800.000 USD vào một dự án khách sạn ở Florida. Mặc dù ban đầu gặp nhiều lo lắng về rủi ro, anh C đã chọn dự án có uy tín và được USCIS phê duyệt trước đó. Sau 2 năm, anh và gia đình đã nhận được thẻ xanh vĩnh viễn. Tuy nhiên, anh C cũng cảnh báo rằng không phải dự án EB-5 nào cũng thành công, và việc lựa chọn dự án cần được nghiên cứu kỹ lưỡng với sự tư vấn từ luật sư di trú có kinh nghiệm.
Những sai lầm thường gặp khi chọn EB-3, EB-2, hoặc EB-5
Khi quyết định giữa EB-3, EB-2, và EB-5, nhiều người mắc phải những sai lầm phổ biến có thể dẫn đến thất bại hoặc kéo dài thời gian định cư. Dưới đây là những lỗi cần tránh:
Chọn EB-3 khi đủ điều kiện EB-2
Nhiều người có bằng thạc sĩ hoặc kinh nghiệm làm việc nổi bật nhưng vẫn chọn EB-3 vì nghĩ rằng quy trình đơn giản hơn. Điều này dẫn đến việc mất thời gian chờ đợi không cần thiết. Nếu bạn đủ điều kiện EB-2, hãy thảo luận với nhà tuyển dụng về khả năng nâng cấp hồ sơ để tiết kiệm thời gian.
Đầu tư EB-5 mà không nghiên cứu kỹ dự án
Một số nhà đầu tư EB-5 chỉ nhìn vào khoản đầu tư tối thiểu mà không đánh giá rủi ro của dự án. Kết quả là nhiều dự án thất bại, dẫn đến mất thẻ xanh và khoản đầu tư. Trước khi quyết định, hãy yêu cầu báo cáo tài chính, kế hoạch kinh doanh chi tiết, và tham khảo ý kiến từ chuyên gia pháp lý.
Không chuẩn bị tài chính cho phí pháp lý và sinh hoạt
Dù chọn EB-3, EB-2, hay EB-5, chi phí pháp lý và sinh hoạt tại Mỹ đều rất cao. Nhiều người chỉ tính toán phí nộp đơn mà quên mất các khoản như phí luật sư, phí dịch thuật, hoặc chi phí sinh hoạt trong thời gian chờ đợi. Hãy lập kế hoạch tài chính toàn diện để tránh bị động trong quá trình.
Không cập nhật thay đổi chính sách định cư
Chính sách định cư Mỹ thay đổi liên tục, đặc biệt trong bối cảnh chính trị không ổn định. Nhiều người nộp đơn theo quy định cũ mà không cập nhật những thay đổi mới, dẫn đến hồ sơ bị trả lại hoặc bị từ chối. Luôn theo dõi thông tin từ USCIS hoặc các nguồn tin cậy như diễn đàn định cư uy tín.
Không tận dụng cơ hội chuyển đổi giữa các diện
Một số người bắt đầu với EB-3 nhưng không biết rằng họ có thể chuyển sang EB-2 nếu đáp ứng điều kiện trong quá trình chờ đợi. Ví dụ, nếu bạn hoàn thành bằng thạc sĩ hoặc có thành tích nổi bật trong công việc, hãy thảo luận với luật sư về khả năng nâng cấp hồ sơ. Điều này có thể rút ngắn thời gian chờ đợi đáng kể.

Lời khuyên từ chuyên gia: Làm thế nào để tăng cơ hội thành công?
Để tăng cơ hội định cư Mỹ thành công qua EB-3, EB-2, hoặc EB-5, bạn nên tham khảo lời khuyên từ các chuyên gia di trú và những người đã trải qua quá trình này.
Tìm kiếm nhà tuyển dụng uy tín cho EB-3 và EB-2
Không phải nhà tuyển dụng nào cũng sẵn sàng tài trợ visa định cư. Hãy ưu tiên các công ty lớn, có kinh nghiệm trong việc xử lý hồ sơ di trú, hoặc các tổ chức phi lợi nhuận như bệnh viện, trường học. Tránh các công ty nhỏ hoặc mới thành lập vì họ có thể không đủ năng lực tài chính để hoàn tất quy trình.
Xây dựng hồ sơ chuyên môn mạnh mẽ
Dù chọn EB-2 hay EB-3, một hồ sơ chuyên môn ấn tượng sẽ giúp bạn nổi bật. Hãy tích lũy kinh nghiệm làm việc, tham gia các khóa đào tạo chuyên môn, và xây dựng mạng lưới quan hệ trong ngành. Nếu bạn nhắm đến EB-2, hãy cố gắng có ít nhất một bằng sáng chế, bài báo khoa học, hoặc giải thưởng chuyên ngành.
Lựa chọn dự án EB-5 có uy tín
Nếu chọn EB-5, hãy ưu tiên các dự án đã được USCIS phê duyệt trước đó (pre-approved), hoặc các dự án do các công ty phát triển bất động sản lớn thực hiện. Tránh các dự án hứa hẹn lợi nhuận cao bất thường, vì chúng thường tiềm ẩn rủi ro lớn.
Làm việc với luật sư di trú có kinh nghiệm
Quy trình định cư Mỹ phức tạp và dễ mắc sai lầm nếu không có sự hỗ trợ pháp lý. Hãy chọn luật sư di trú có kinh nghiệm trong diện bạn đang nộp đơn, và yêu cầu họ cung cấp các trường hợp thành công trước đó. Một luật sư giỏi không chỉ giúp bạn chuẩn bị hồ sơ mà còn tư vấn chiến lược để tăng cơ hội thành công.
Kiên nhẫn và chuẩn bị tâm lý cho quá trình dài hạn
Dù chọn diện nào, quá trình định cư Mỹ đều đòi hỏi sự kiên nhẫn. EB-3 có thể mất 5-7 năm, EB-2 khoảng 2-3 năm, và EB-5 khoảng 2-4 năm tùy dự án. Hãy chuẩn bị tâm lý và tài chính cho một hành trình dài hạn, và luôn cập nhật tình hình hồ sơ của mình.
Trong bối cảnh định cư Mỹ ngày càng cạnh tranh, việc lựa chọn giữa EB-3, EB-2, và EB-5 không chỉ phụ thuộc vào điều kiện cá nhân mà còn vào xu hướng thị trường lao động và chính sách nhập cư của Mỹ trong năm 2025. EB-3 vẫn là con đường phổ thông và an toàn cho đa số lao động, trong khi EB-2 phù hợp với những ai có trình độ cao và muốn định cư nhanh chóng. EB-5, mặc dù hấp dẫn với thời gian xử lý ngắn, nhưng đòi hỏi khoản đầu tư lớn và khả năng chấp nhận rủi ro. Dù bạn chọn lựa chọn nào, việc chuẩn bị kỹ lưỡng về hồ sơ, tài chính, và tâm lý sẽ là chìa khóa để thành công. Hãy nhớ rằng, mỗi con đường đều có những thách thức riêng, nhưng với sự kiên trì và chiến lược phù hợp, giấc mơ định cư Mỹ hoàn toàn có thể trở thành hiện thực.