Cơ hội định cư Mỹ EB-3: Lao động Việt Nam cần biết gì mới nhất
Loại chương trình: Định cư diện việc làm ưu tiên thứ ba (Employment-Based Third Preference Visa)
Điều kiện cốt lõi: Cần có thư mời làm việc toàn thời gian, không thời hạn từ một nhà tuyển dụng Hoa Kỳ và đáp ứng yêu cầu về học vấn hoặc kinh nghiệm làm việc cụ thể cho một trong ba loại: Lao động lành nghề (Skilled Workers – ít nhất 2 năm kinh nghiệm hoặc đào tạo), Chuyên gia (Professionals – bằng cử nhân Hoa Kỳ hoặc tương đương), hoặc Lao động khác (Other Workers/Unskilled Workers – dưới 2 năm kinh nghiệm hoặc đào tạo).
Mức chi phí/đầu tư ước tính: Phí nộp đơn chính phủ (I-140, I-485/DS-260) khoảng $1,000 – $2,000. Phí khám sức khỏe vài trăm đô la. Phí luật sư dao động từ vài nghìn đến hơn mười nghìn đô la. Tổng cộng ước tính từ vài nghìn đến hơn $10,000. Không có yêu cầu đầu tư tài chính trực tiếp vào doanh nghiệp.
Thời gian xử lý hồ sơ ước tính: Rất thay đổi tùy thuộc vào quốc tịch của người nộp đơn (do lịch chiếu kháng) và thời gian xử lý của USCIS/NVC. Có thể từ 2-5 năm hoặc lâu hơn, đặc biệt đối với các quốc gia có lượng hồ sơ tồn đọng lớn.
Link luật/nguồn chính thức: https://www.uscis.gov/green-card/green-card-through-a-job/eb-3-skilled-workers-professionals-and-other-workers
Trong những năm gần đây, chương trình định cư Mỹ diện EB-3 ngày càng thu hút sự quan tâm của người lao động Việt Nam, đặc biệt là những ai mong muốn tìm kiếm cơ hội việc làm ổn định và xây dựng tương lai lâu dài tại đất nước cờ hoa. EB-3 không chỉ là một con đường hợp pháp để nhập cư mà còn mở ra nhiều lợi thế về thu nhập, phúc lợi xã hội và môi trường làm việc chuyên nghiệp. Tuy nhiên, quy trình xin visa EB-3 không hề đơn giản và yêu cầu người lao động phải nắm vững những thông tin cập nhật nhất về điều kiện, thủ tục và những thay đổi trong chính sách của Mỹ. Vậy, những lao động Việt Nam cần chuẩn bị gì để tận dụng tối đa cơ hội này? Bài viết dưới đây sẽ phân tích chi tiết từ góc độ pháp lý, kinh nghiệm thực tiễn và những lưu ý quan trọng mà ít người đề cập đến.
EB-3 là gì và tại sao lại hấp dẫn người lao động Việt?
EB-3 (Employment-Based Third Preference) là chương trình định cư Mỹ dành cho lao động có tay nghề, lao động phổ thông và một số trường hợp đặc biệt khác. Đây là một trong những diện visa phổ biến nhất trong hệ thống định cư Mỹ bởi tính linh hoạt và phạm vi áp dụng rộng rãi. So với các diện EB khác như EB-1 (dành cho người có năng lực đặc biệt) hay EB-2 (dành cho những ai có bằng cấp cao), EB-3 có yêu cầu thấp hơn về trình độ học vấn và kinh nghiệm, phù hợp với đa số người lao động Việt Nam.
Một trong những lý do khiến EB-3 trở nên hấp dẫn là thời gian xử lý hồ sơ tương đối nhanh so với các diện định cư gia đình, đặc biệt là khi người lao động đã có sẵn một công việc được bảo lãnh từ nhà tuyển dụng Mỹ. Ngoài ra, visa EB-3 còn cho phép người thân trực hệ (vợ/chồng và con dưới 21 tuổi) được đi cùng, tạo điều kiện để cả gia đình có thể định cư lâu dài. Tuy nhiên, không phải ai cũng thành công với diện này. Nhiều trường hợp bị từ chối do không đáp ứng đủ điều kiện hoặc mắc phải những sai sót trong quá trình chuẩn bị hồ sơ. Vì vậy, việc hiểu rõ bản chất của EB-3 và những yêu cầu cụ thể là bước đầu tiên và quan trọng nhất.
Hiện nay, số lượng hồ sơ EB-3 từ Việt Nam ngày càng tăng cao, dẫn đến tình trạng chờ đợi kéo dài do hạn ngạch visa hàng năm. Điều này đặt ra thách thức cho người lao động trong việc lựa chọn thời điểm nộp đơn và chuẩn bị hồ sơ một cách kỹ lưỡng. Đặc biệt, những thay đổi trong chính sách nhập cư của Mỹ dưới thời chính quyền mới cũng ảnh hưởng không nhỏ đến cơ hội thành công. Vì vậy, cập nhật thông tin mới nhất và tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia di trú là điều cần thiết.
Điều kiện và đối tượng áp dụng của visa EB-3
Để đủ điều kiện xin visa EB-3, người lao động Việt Nam cần đáp ứng một trong ba nhóm đối tượng chính mà chương trình này quy định. Mỗi nhóm có những yêu cầu riêng biệt, và việc xác định mình thuộc nhóm nào sẽ quyết định đến quy trình chuẩn bị hồ sơ.
Lao động có tay nghề (Skilled Workers)
Nhóm này dành cho những người có ít nhất 2 năm kinh nghiệm làm việc hoặc đào tạo trong lĩnh vực chuyên môn cụ thể. Điều kiện bắt buộc là công việc tại Mỹ phải yêu cầu kỹ năng tương đương và người lao động phải chứng minh được khả năng đáp ứng yêu cầu đó. Ví dụ, một thợ hàn có chứng chỉ hành nghề và 2 năm kinh nghiệm làm việc tại Việt Nam có thể đủ điều kiện nếu công ty Mỹ tuyển dụng yêu cầu vị trí tương tự.
Một lưu ý quan trọng là kinh nghiệm làm việc phải liên quan trực tiếp đến công việc sẽ làm tại Mỹ. Nếu công việc mới yêu cầu kỹ năng khác với kinh nghiệm hiện có, hồ sơ có thể bị từ chối. Ngoài ra, bằng cấp hoặc chứng chỉ đào tạo (nếu có) cũng cần được công nhận hoặc đánh giá tương đương với tiêu chuẩn Mỹ thông qua các tổ chức uy tín như WES (World Education Services).
Lao động phổ thông (Unskilled Workers)
Đây là nhóm có yêu cầu thấp nhất trong diện EB-3, dành cho những công việc không đòi hỏi kinh nghiệm hoặc trình độ chuyên môn cao, chẳng hạn như phụ bếp, nhân viên vệ sinh, công nhân nông trại, v.v. Tuy nhiên, do số lượng hồ sơ trong nhóm này rất lớn, thời gian chờ đợi có thể kéo dài hàng năm trời, thậm chí lên đến một thập kỷ.
Một rào cản khác là nhà tuyển dụng Mỹ phải chứng minh không có lao động địa phương sẵn sàng hoặc đủ điều kiện đáp ứng công việc. Quy trình này, được gọi là Labor Certification (PERM), đòi hỏi nhà tuyển dụng phải quảng bá vị trí tuyển dụng trong một khoảng thời gian nhất định và chứng minh rằng không có ứng viên Mỹ nào phù hợp. Điều này khiến nhiều nhà tuyển dụng e ngại khi bảo lãnh cho lao động phổ thông.
Lao động chuyên nghiệp (Professionals)
Nhóm này dành cho những người có bằng cử nhân trở lên và công việc tại Mỹ yêu cầu bằng cấp tương đương. Khác với lao động có tay nghề, nhóm chuyên nghiệp đòi hỏi trình độ học vấn cao hơn và công việc phải thuộc các ngành nghề được công nhận. Ví dụ, một kỹ sư phần mềm có bằng cử nhân và kinh nghiệm làm việc có thể xin EB-3 nếu công ty Mỹ tuyển dụng yêu cầu vị trí tương tự.
Một điểm cần lưu ý là bằng cấp của Việt Nam phải được đánh giá tương đương với bằng cấp của Mỹ. Quy trình này có thể mất thời gian và chi phí, nhưng là bắt buộc để hồ sơ được chấp thuận. Ngoài ra, người lao động cũng cần chứng minh kinh nghiệm làm việc liên quan đến vị trí được tuyển dụng.
Quy trình xin visa EB-3: Từ bảo lãnh đến định cư
Quy trình xin visa EB-3 gồm nhiều bước phức tạp và đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa người lao động, nhà tuyển dụng và luật sư di trú. Một sai sót nhỏ trong bất kỳ khâu nào cũng có thể dẫn đến việc hồ sơ bị trì hoãn hoặc từ chối. Dưới đây là các bước chính và những lưu ý quan trọng trong từng giai đoạn.
Bước 1: Tìm kiếm nhà tuyển dụng và nhận đượcoffer công việc
Điều kiện tiên quyết để xin EB-3 là phải có một công việc toàn thời gian tại Mỹ được bảo lãnh bởi nhà tuyển dụng. Người lao động có thể tự tìm kiếm cơ hội thông qua các trang tuyển dụng quốc tế như Indeed, LinkedIn, hoặc nhờ đến sự trợ giúp của các công ty tuyển dụng chuyên về visa EB-3.
Khi nhận được offer, nhà tuyển dụng phải cam kết bảo lãnh và tiến hành quy trình Labor Certification (PERM). Đây là bước quan trọng nhất và thường mất từ 6 đến 12 tháng, tùy thuộc vào tình hình thị trường lao động tại Mỹ. Nhà tuyển dụng phải chứng minh rằng họ đã cố gắng tuyển dụng lao động địa phương nhưng không thành công, và việc thuê lao động nước ngoài là cần thiết.
Bước 2: Nộp đơn xin chứng nhận lao động (PERM)
PERM là quy trình mà Bộ Lao động Mỹ (DOL) yêu cầu nhà tuyển dụng phải thực hiện để đảm bảo rằng việc tuyển dụng lao động nước ngoài không ảnh hưởng đến cơ hội việc làm của người Mỹ. Quy trình này bao gồm:
- Đăng tin tuyển dụng trên các phương tiện truyền thông trong ít nhất 30 ngày.
- Đăng tin trên trang web của tiểu bang và hệ thống tuyển dụng quốc gia.
- Phỏng vấn các ứng viên Mỹ (nếu có) và giải thích lý do họ không đáp ứng được yêu cầu công việc.
Sau khi hoàn thành, nhà tuyển dụng nộp đơn ETA-9089 lên DOL. Nếu được chấp thuận, họ sẽ nhận được chứng nhận lao động, cho phép tiếp tục quy trình xin visa.
Bước 3: Nộp đơn I-140 (Immigrant Petition for Alien Worker)
Sau khi có chứng nhận PERM, nhà tuyển dụng nộp đơn I-140 lên Sở Di trú và Nhập tịch Mỹ (USCIS) để xin cấp visa định cư cho người lao động. Đơn này yêu cầu các giấy tờ chứng minh khả năng tài chính của công ty, hợp đồng lao động và bằng chứng về trình độ của người lao động.
Thời gian xử lý đơn I-140 thường từ 6 đến 12 tháng, tùy thuộc vào tình hình của USCIS. Nếu đơn được chấp thuận, người lao động sẽ được xếp vào danh sách chờ visa theo thứ tự ưu tiên.
Bước 4: Chờ đợi visa sẵn sàng (Priority Date)
EB-3 thuộc diện visa có hạn ngạch hàng năm, do đó người lao động phải chờ đến khi Priority Date (ngày ưu tiên) của họ được mở. Priority Date là ngày USCIS nhận được đơn I-140. Thời gian chờ phụ thuộc vào quốc tịch và nhóm EB-3 cụ thể. Đối với người Việt, thời gian chờ có thể từ 2 đến 5 năm hoặc lâu hơn đối với lao động phổ thông.
Người lao động có thể theo dõi tình trạng visa thông qua Bản tin Visa hàng tháng của Bộ Ngoại giao Mỹ. Khi Priority Date được mở, họ có thể tiến hành bước cuối cùng.
Bước 5: Nộp đơn xin visa định cư (DS-260) và phỏng vấn
Khi visa sẵn sàng, người lao động nộp đơn DS-260 lên Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Mỹ và chuẩn bị cho buổi phỏng vấn. Hồ sơ cần bao gồm:
- Giấy khám sức khỏe từ bác sĩ được chỉ định.
- Lý lịch tư pháp (nếu có).
- Bằng chứng về mối quan hệ gia đình (nếu đi cùng vợ/chồng, con cái).
- Các giấy tờ chứng minh tài chính và công việc tại Mỹ.
Buổi phỏng vấn là bước quyết định cuối cùng. Người phỏng vấn sẽ đánh giá tính xác thực của hồ sơ và mục đích định cư. Nếu thành công, visa sẽ được cấp và người lao động có thể nhập cư vào Mỹ.

Những thay đổi mới nhất trong chính sách EB-3 và ảnh hưởng đến người Việt
Chính sách nhập cư của Mỹ thường xuyên thay đổi tùy thuộc vào chính quyền và tình hình kinh tế – xã hội. Những cập nhật gần đây có thể ảnh hưởng trực tiếp đến cơ hội định cư của người lao động Việt Nam theo diện EB-3.
Tăng hạn ngạch visa cho một số quốc gia
Trong những năm gần đây, chính phủ Mỹ đã điều chỉnh hạn ngạch visa để giảm bớt tình trạng tồn đọng hồ sơ. Đối với Việt Nam, mặc dù vẫn thuộc nhóm quốc gia có số lượng hồ sơ lớn, nhưng thời gian chờ đợi đã được cải thiện đáng kể so với trước đây. Tuy nhiên, lao động phổ thông vẫn phải đối mặt với thời gian chờ kéo dài do số lượng visa dành cho nhóm này bị giới hạn.
Yêu cầu严格 hơn về chứng minh năng lực tài chính của nhà tuyển dụng
USCIS đang siết chặt việc kiểm tra khả năng tài chính của các công ty bảo lãnh, đặc biệt là những công ty nhỏ hoặc mới thành lập. Nhà tuyển dụng phải chứng minh được khả năng chi trả lương cho người lao động trong suốt thời gian làm việc. Điều này khiến nhiều công ty e ngại khi bảo lãnh lao động nước ngoài, đặc biệt là trong bối cảnh kinh tế bất ổn.
Thay đổi trong quy trình PERM
Bộ Lao động Mỹ đã cập nhật một số quy định trong quy trình PERM, bao gồm việc tăng cường kiểm tra tính xác thực của các tin tuyển dụng và yêu cầu nhà tuyển dụng phải cung cấp thêm bằng chứng về nỗ lực tuyển dụng lao động địa phương. Điều này làm tăng thời gian và chi phí cho quy trình, nhưng cũng giảm thiểu gian lận trong tuyển dụng.
Ảnh hưởng của đại dịch COVID-19
Dịch bệnh đã gây ra nhiều gián đoạn trong quy trình xử lý hồ sơ EB-3, từ việc đóng cửa các trung tâm tiếp nhận hồ sơ đến hạn chế phỏng vấn tại Đại sứ quán. Mặc dù tình hình đã cải thiện, nhưng vẫn còn tồn đọng nhiều hồ sơ chờ xử lý. Người lao động cần theo dõi sát sao các thông báo từ USCIS và Đại sứ quán để cập nhật tình trạng hồ sơ.
Chính sách ưu tiên cho lao động trong các ngành thiết yếu
Mỹ đang có xu hướng ưu tiên cấp visa cho lao động trong các ngành thiết yếu như y tế, công nghệ thông tin và nông nghiệp. Điều này mở ra cơ hội lớn cho những lao động Việt Nam có chuyên môn trong các lĩnh vực này. Ví dụ, y tá hoặc kỹ sư phần mềm có thể được xét duyệt hồ sơ nhanh hơn so với các ngành khác.
Những sai lầm phổ biến và cách tránh khi xin EB-3
Mặc dù EB-3 mang lại nhiều cơ hội, nhưng không ít người lao động Việt Nam mắc phải những sai lầm khiến hồ sơ bị trì hoãn hoặc từ chối. Dưới đây là những lỗi thường gặp và cách khắc phục.
Không nắm rõ yêu cầu của công việc tại Mỹ
Nhiều người lao động nghĩ rằng chỉ cần có kinh nghiệm là đủ, nhưng thực tế, công việc tại Mỹ phải khớp với kinh nghiệm và bằng cấp của họ. Ví dụ, một thợ mộc có 5 năm kinh nghiệm không thể xin visa EB-3 cho vị trí kỹ sư xây dựng nếu không có bằng cấp liên quan. Do đó, việc nghiên cứu kỹ mô tả công việc và yêu cầu của nhà tuyển dụng là cực kỳ quan trọng.
Chứng minh kinh nghiệm làm việc không đầy đủ
USCIS yêu cầu bằng chứng rõ ràng về kinh nghiệm làm việc, chẳng hạn như hợp đồng lao động, bảng lương, thư xác nhận từ công ty cũ, v.v. Nhiều hồ sơ bị từ chối vì không cung cấp đủ tài liệu hoặc tài liệu không đáng tin cậy. Người lao động nên chuẩn bị đầy đủ giấy tờ và có thể nhờ luật sư di trú hỗ trợ trong việc biên soạn hồ sơ.
Không theo dõi Priority Date
Nhiều người lao động không biết rằng họ phải chờ đến khi Priority Date được mở mới có thể nộp đơn DS-260. Việc nộp đơn quá sớm hoặc quá muộn đều có thể dẫn đến việc hồ sơ bị trả lại. Theo dõi Bản tin Visa hàng tháng và tham khảo ý kiến luật sư sẽ giúp tránh sai lầm này.
Không chuẩn bị tốt cho buổi phỏng vấn
Buổi phỏng vấn tại Đại sứ quán là bước quyết định, nhưng nhiều người chủ quan và không chuẩn bị kỹ. Các câu hỏi thường xoay quanh về công việc, lý do định cư và kế hoạch tương lai tại Mỹ. Người lao động nên luyện tập trả lời bằng tiếng Anh và chuẩn bị đầy đủ giấy tờ cần thiết.
Bị lừa bởi các công ty môi giới không uy tín
Thị trường môi giới visa EB-3 tại Việt Nam khá phức tạp, với nhiều công ty cam kết “đảm bảo thành công” nhưng thực chất chỉ lấy tiền mà không cung cấp dịch vụ chất lượng. Người lao động nên tìm hiểu kỹ về uy tín của công ty, đọc đánh giá từ khách hàng trước và ưu tiên làm việc với các luật sư di trú có giấy phép hành nghề tại Mỹ.
Lựa chọn ngành nghề nào để tăng cơ hội thành công với EB-3?
Không phải ngành nghề nào cũng có cơ hội như nhau khi xin visa EB-3. Một số lĩnh vực đang thiếu hụt lao động tại Mỹ và được ưu tiên xét duyệt, trong khi những ngành khác có thể phải đối mặt với cạnh tranh khốc liệt. Dưới đây là những ngành nghề tiềm năng mà lao động Việt Nam có thể cân nhắc.
Ngành y tế và chăm sóc sức khỏe
Mỹ đang thiếu hụt nghiêm trọng nhân lực trong lĩnh vực y tế, từ y tá, bác sĩ đến kỹ thuật viên y học. Đặc biệt, sau đại dịch COVID-19, nhu cầu tuyển dụng trong ngành này tăng vọt. Lao động Việt Nam có bằng cấp và kinh nghiệm trong y tế có cơ hội rất cao khi xin EB-3, với thời gian xử lý hồ sơ nhanh hơn so với các ngành khác.
Công nghệ thông tin (IT) và kỹ thuật
Là một trong những ngành phát triển mạnh mẽ tại Mỹ, IT luôn cần nguồn nhân lực chất lượng cao. Các vị trí như lập trình viên, kỹ sư phần mềm, chuyên viên an ninh mạng đều được săn đón. Người lao động Việt Nam với bằng cử nhân và kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực này có thể dễ dàng tìm được nhà tuyển dụng sẵn sàng bảo lãnh.
Xây dựng và cơ khí
Ngành xây dựng tại Mỹ đang phục hồi mạnh mẽ sau suy thoái, với nhu cầu lớn về thợ lành nghề như thợ hàn, thợ mộc, kỹ sư xây dựng. Những lao động có chứng chỉ hành nghề và kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực này có thể xin EB-3 với cơ hội thành công cao.
Nông nghiệp và chế biến thực phẩm
Mỹ có nhu cầu lớn về lao động trong nông nghiệp, đặc biệt là ở các tiểu bang như California, Texas và Florida. Các vị trí như công nhân nông trại, thợ chế biến thịt, nhân viên đóng gói thực phẩm thường không yêu cầu trình độ cao nhưng lại khó tuyển dụng lao động địa phương. Đây là cơ hội cho những lao động phổ thông Việt Nam muốn định cư Mỹ.
Giáo dục và đào tạo
Giáo viên, đặc biệt là giáo viên dạy tiếng Anh hoặc các môn khoa học, cũng được ưu tiên trong chương trình EB-3. Tuy nhiên, yêu cầu về bằng cấp và chứng chỉ giảng dạy tại Mỹ khá nghiêm ngặt, đòi hỏi người lao động phải chuẩn bị kỹ lưỡng.
Khi lựa chọn ngành nghề, người lao động nên cân nhắc đến cả khả năng đáp ứng yêu cầu công việc và triển vọng phát triển lâu dài tại Mỹ. Việc tìm hiểu thị trường lao động và xu hướng tuyển dụng sẽ giúp tăng cơ hội thành công.

Chi phí và thời gian xử lý hồ sơ EB-3: Những con số cần biết
Một trong những mối quan tâm lớn nhất của người lao động khi xin EB-3 là chi phí và thời gian. Đây là hai yếu tố quyết định đến khả năng thực hiện và kế hoạch tài chính của gia đình. Dưới đây là phân tích chi tiết về các khoản phí và thời gian dự kiến cho từng bước.
Chi phí cho quy trình PERM
- Phí đăng tin tuyển dụng: Từ 500 đến 1.500 USD, tùy thuộc vào phương tiện quảng bá.
- Phí nộp đơn ETA-9089: Miễn phí, nhưng có thể phát sinh chi phí luật sư từ 1.000 đến 3.000 USD.
- Phí đánh giá bằng cấp (nếu cần): Từ 100 đến 300 USD.
Chi phí nộp đơn I-140
- Phí nộp đơn: 700 USD.
- Phí luật sư: Từ 1.500 đến 4.000 USD, tùy thuộc vào độ phức tạp của hồ sơ.
Chi phí khám sức khỏe và lý lịch tư pháp
- Khám sức khỏe: Từ 200 đến 500 USD, tùy bác sĩ.
- Lý lịch tư pháp: Từ 50 đến 200 USD.
Phí visa và phỏng vấn
- Phí nộp đơn DS-260: 325 USD cho người chính và 325 USD cho mỗi người thân đi cùng.
- Phí phỏng vấn: 220 USD cho mỗi người.
Tổng chi phí ước tính
Đối với một hồ sơ EB-3 cơ bản (không tính phí luật sư), tổng chi phí dao động từ 2.000 đến 4.000 USD cho người chính và thêm khoảng 1.000 USD cho mỗi người thân. Nếu sử dụng dịch vụ luật sư, chi phí có thể tăng lên 7.000 đến 10.000 USD.
Thời gian xử lý hồ sơ
- PERM: 6 đến 12 tháng.
- I-140: 6 đến 12 tháng.
- Chờ Priority Date: Từ 1 đến 5 năm (tùy nhóm EB-3 và quốc tịch).
- Phỏng vấn và cấp visa: 3 đến 6 tháng sau khi Priority Date được mở.
Tổng thời gian từ khi bắt đầu đến khi nhận visa có thể từ 2 đến 7 năm, tùy thuộc vào tình hình cụ thể. Người lao động cần chuẩn bị tài chính và kế hoạch lâu dài để đảm bảo quá trình diễn ra suôn sẻ.
Cơ hội và thách thức khi định cư Mỹ theo diện EB-3
Định cư Mỹ theo diện EB-3 mở ra nhiều cơ hội nhưng cũng đi kèm với không ít thách thức. Đối với người lao động Việt Nam, việc hiểu rõ cả hai mặt này sẽ giúp họ đưa ra quyết định sáng suốt và chuẩn bị tốt hơn cho hành trình phía trước.
Về cơ hội, EB-3 không chỉ mang lại tấm thẻ xanh mà còn tạo điều kiện để người lao động và gia đình họ được hưởng những phúc lợi xã hội tại Mỹ, từ giáo dục, y tế đến an sinh xã hội. Mức lương tại Mỹ thường cao hơn nhiều so với Việt Nam, đặc biệt trong các ngành như IT, y tế và kỹ thuật. Ngoài ra, con cái của người định cư được hưởng quyền lợi giáo dục miễn phí tại các trường công lập, mở ra cơ hội phát triển tương lai.
Tuy nhiên, thách thức cũng không hề nhỏ. Chi phí sinh hoạt tại Mỹ cao, đặc biệt ở các thành phố lớn như New York, Los Angeles hay San Francisco. Người lao động cần phải thích nghi với văn hóa làm việc mới, ngôn ngữ và môi trường xã hội khác biệt. Ngoài ra, việc xa gia đình và bạn bè trong thời gian đầu cũng có thể gây căng thẳng tâm lý.
Một thách thức khác là sự cạnh tranh trong thị trường lao động. Mặc dù EB-3 giúp người lao động có việc làm ổn định, nhưng họ vẫn phải không ngừng nâng cao kỹ năng để giữ vững vị trí và cơ hội thăng tiến. Đối với lao động phổ thông, công việc có thể nặng nhọc và không đảm bảo lâu dài, đòi hỏi sự chuẩn bị về thể lực và tinh thần.
Dù vậy, với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và quyết tâm, nhiều người lao động Việt Nam đã thành công với diện EB-3 và xây dựng cuộc sống ổn định tại Mỹ. Những câu chuyện thành công của họ là minh chứng rằng, với nỗ lực và kiên trì, cơ hội định cư Mỹ hoàn toàn trong tầm tay. Điều quan trọng là phải tiếp cận thông tin một cách chính xác, tránh những cám dỗ từ các lời mời chào không thực tế và luôn sẵn sàng đối mặt với những khó khăn trong quá trình.
Cuối cùng, định cư Mỹ không chỉ là việc có được tấm thẻ xanh mà còn là cả một hành trình thích nghi và phát triển bản thân. Những ai sẵn sàng học hỏi, làm việc chăm chỉ và kiên nhẫn chắc chắn sẽ tìm thấy thành công trên đất Mỹ.